Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.96
0.96
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.10
3.10
X
3.30
3.30
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Gazisehir Gaziantep
Phút
Istanbul BB
44'
0 - 1 Berkay Ozcan
Kiến tạo: Serdar Gurler
Kiến tạo: Serdar Gurler
Alexandru Maxim
45'
Angelo Sagal
Ra sân: Valmir Veliu
Ra sân: Valmir Veliu
56'
Matej Hanousek
Ra sân: Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Halil lbrahim Pehlivan
71'
Furkan Soyalp
Ra sân: Alexander Merkel
Ra sân: Alexander Merkel
71'
Lazar Markovic
Ra sân: Mustafa Eskihellac
Ra sân: Mustafa Eskihellac
71'
Lazar Markovic
73'
78'
Mounir Chouiar
Ra sân: Danijel Aleksic
Ra sân: Danijel Aleksic
87'
Sener Ozbayrakli
Ra sân: Serdar Gurler
Ra sân: Serdar Gurler
87'
Patryk Szysz
Ra sân: Deniz Turuc
Ra sân: Deniz Turuc
Alexandru Maxim 1 - 1
Kiến tạo: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Kiến tạo: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
90'
90'
Francis Nzaba
Ra sân: Berkay Ozcan
Ra sân: Berkay Ozcan
90'
Philippe Paulin Keny
Ra sân: Stefano Okaka Chuka
Ra sân: Stefano Okaka Chuka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gazisehir Gaziantep
Istanbul BB
5
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
6
6
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
442
Số đường chuyền
567
79%
Chuyền chính xác
86%
8
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
30
Đánh đầu
26
12
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
10
19
Ném biên
22
18
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
103
61
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Gazisehir Gaziantep
4-2-3-1
Istanbul BB
4-1-4-1
1
Guvenc
11
Pehlivan
3
Djilobodji
15
Ersoy
70
Kitsiou
52
Merkel
8
Jevtovic
7
Veliu
44
Maxim
17
Eskihellac
25
Figueiredo
1
Babacan
42
Sahiner
5
Silva
59
Touba
60
Lima
55
Ndayishimiye
23
Turuc
8
Aleksic
19
Ozcan
7
Gurler
77
Chuka
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep
Angelo Sagal
28
Matej Hanousek
16
Lazar Markovic
50
Furkan Soyalp
5
Luka Stankovski
80
Alin Tosca
6
Omurcan Artan
27
Arda Kizildag
4
Mustafa Burak Bozan
71
Onurhan Babuscu
30
Istanbul BB
11
Mounir Chouiar
2
Sener Ozbayrakli
18
Patryk Szysz
32
Francis Nzaba
17
Philippe Paulin Keny
80
Uilson Junior Caicara
14
Okechukwu Godson Azubuike
16
Muhammed Sengezer
15
Batuhan Celik
41
Efe Arda Koyuncu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6
29.67%
Kiểm soát bóng
62.33%
7
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep (4trận)
Chủ
Khách
Istanbul BB (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
1