ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 20/07 Vòng 24
Gamba Osaka
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Shonan Bellmare
Panasonic Stadium Suita
Quang đãng, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.25
0.73
U 2.25
0.95
1
1.91
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
19'
match yellow.png Junnosuke Suzuki
28'
match yellow.png Kim Min Tae
Riku Matsuda match yellow.png
56'
63'
match change Sho Fukuda
Ra sân: Akito Suzuki
63'
match change Hisatsugu Ishii
Ra sân: Akimi Barada
Isa Sakamoto
Ra sân: Shu Kurata
match change
65'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
match change
65'
Takashi Usami match yellow.png
76'
Issam Jebali
Ra sân: Takashi Usami
match change
78'
83'
match goal 0 - 1 Taiga Hata
Kiến tạo: Sho Fukuda
88'
match change Arata Yoshida
Ra sân: Taiga Hata
88'
match change Kazunari Ono
Ra sân: Junnosuke Suzuki
88'
match change Kohei Okuno
Ra sân: Masaki Ikeda
Rin Mito
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
match change
88'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
6
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
10
14
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
361
 
Số đường chuyền
 
487
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
5
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
58
 
Pha tấn công
 
121
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ryoya Yamashita
13
Isa Sakamoto
11
Issam Jebali
15
Takeru Kishimoto
27
Rin Mito
25
Kei Ishikawa
24
Yusei Egawa
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
22
Ichimori
4
Kurokawa
2
Fukuoka
20
Nakatani
46
Matsuda
16
Suzuki
23
Oliveir
10
Kurata
47
Nascimento
97
Melo
7
Usami
1
Beom-Keun
33
Takahashi
47
Tae
30
Suzuki
5
Tanaka
37
Suzuki
18
Ikeda
14
Barada
3
Hata
29
Suzuki
11
Almeida

Substitutes

19
Sho Fukuda
77
Hisatsugu Ishii
8
Kazunari Ono
15
Kohei Okuno
28
Arata Yoshida
21
Hiroki Mawatari
16
Ryo Nemoto
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Ryoya Yamashita 17
Isa Sakamoto 13
Issam Jebali 11
Takeru Kishimoto 15
Rin Mito 27
Kei Ishikawa 25
Yusei Egawa 24
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
19 Sho Fukuda
77 Hisatsugu Ishii
8 Kazunari Ono
15 Kohei Okuno
28 Arata Yoshida
21 Hiroki Mawatari
16 Ryo Nemoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 44.33%
7 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (44trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
1
HT-H/FT-T
5
3
3
5
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
3
6
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
5
4
3
HT-B/FT-B
0
3
4
4

Gamba Osaka Gamba Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 22 6.6
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 0 0 1 20 16 80% 5 0 31 6.8
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 64 56 87.5% 0 2 73 6.8
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 50 38 76% 0 4 59 6.5
11 Issam Jebali Tiền đạo cắm 3 1 0 9 2 22.22% 0 0 17 7.2
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 44 35 79.55% 0 1 50 7.2
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 2 3 6.8
47 Juan Matheus Alano Nascimento Cánh phải 2 1 1 11 8 72.73% 1 0 21 6.6
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 14 73.68% 0 2 23 6.8
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 31 96.88% 1 1 46 7.1
46 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 17 50% 6 0 59 6.2
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 31 86.11% 1 1 53 6.8
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 1 0 2 6 5 83.33% 1 0 13 7
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.5
97 Welton Felipe Paragua de Melo Cánh trái 0 0 2 14 12 85.71% 0 0 28 6.8
27 Rin Mito Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5

Shonan Bellmare Shonan Bellmare

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 26 24 92.31% 1 0 37 7.2
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 3 0 0 53 45 84.91% 2 0 82 7.7
47 Kim Min Tae Trung vệ 1 0 0 66 63 95.45% 0 0 71 6.8
11 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 3 2 0 14 10 71.43% 0 2 34 6.2
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 0 24 7.4
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 0 0 5 36 34 94.44% 3 0 45 7.4
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 68 61 89.71% 2 1 83 7.8
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 1 1 2 40 35 87.5% 3 0 63 7.8
19 Sho Fukuda Tiền vệ trái 0 0 2 15 12 80% 0 0 21 7.1
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 3 1 1 13 11 84.62% 0 1 26 7
30 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 70 66 94.29% 0 2 84 7.3
77 Hisatsugu Ishii Tiền đạo cắm 2 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.9
28 Arata Yoshida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.4
33 Naoya Takahashi Trung vệ 0 0 1 60 56 93.33% 0 1 71 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi