Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.70
3.70
X
3.25
3.25
2
1.99
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Nagoya Grampus
8'
0 - 1 Jakub Swierczok
23'
0 - 2 Yoichiro Kakitani
Kiến tạo: Naoki Maeda
Kiến tạo: Naoki Maeda
29'
0 - 3 Jakub Swierczok
Kiến tạo: Yuki Soma
Kiến tạo: Yuki Soma
Shu Kurata
30'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Ryu Takao
46'
Kohei Okuno
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
46'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 1 - 3
53'
Ko Yanagisawa
54'
Yuya Fukuda
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
59'
Hiroto Yamami
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
59'
77'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yasuki Kimoto
Ra sân: Yasuki Kimoto
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Yosuke Ideguchi
Ra sân: Yosuke Ideguchi
80'
82'
Ryoya Morishita
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
85'
89'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Jakub Swierczok
Ra sân: Jakub Swierczok
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Nagoya Grampus
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
0
11
Sút Phạt
19
54%
Kiểm soát bóng
46%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
554
Số đường chuyền
475
18
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
6
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
21
0
Đánh chặn
2
10
Cản phá thành công
21
8
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
3
94
Pha tấn công
87
64
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-2
Nagoya Grampus
4-2-3-1
1
Masaki
4
Fujiharu
13
Suganuma
5
Miura
27
Takao
8
Onose
29
Yamamoto
15
Ideguchi
10
Kurata
39
Usami
18
Oliveira
1
Langerak
6
Miyahara
4
Nakatani
20
Tae
23
Yoshida
15
Inagaki
14
Kimoto
25
Maeda
8
Kakitani
11
Soma
40
2
Swierczok
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Taichi Kato
31
Ko Yanagisawa
26
Gen Shoji
3
Wellington Alves da Silva
28
Kohei Okuno
17
Yuya Fukuda
14
Hiroto Yamami
37
Nagoya Grampus
21
Yohei Takeda
17
Ryoya Morishita
5
Kazuki Nagasawa
19
Manabu Saito
44
Mu Kanazaki
9
Ryogo Yamasaki
10
Gabriel Augusto Xavier
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
56.33%
Kiểm soát bóng
44%
5.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (36trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
5
HT-H/FT-T
5
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
5
4
1
HT-B/FT-B
0
2
4
8