ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 16/07 Vòng 21
Gamba Osaka
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Kashiwa Reysol 1
Panasonic Stadium Suita
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.73
+0.25
1.16
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
1.91
X
3.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 1 - 0
Kiến tạo: Keisuke Kurokawa
match goal
10'
Hiroyuki Yamamoto match yellow.png
14'
21'
match goal 1 - 1 Mao Hosoya
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Ryotaro Meshino 2 - 1
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
match goal
46'
64'
match var Keiya Shiihashi Card changed
65'
match red Keiya Shiihashi
Juan Matheus Alano Nascimento 3 - 1 match pen
67'
69'
match change Sachiro Toshima
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
69'
match change Ota Yamamoto
Ra sân: Jay Roy Grot
74'
match change Naoki Kawaguchi
Ra sân: Eiichi Katayama
75'
match change Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Yuya Fukuda
Ra sân: Ryotaro Meshino
match change
75'
Hideki Ishige
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
match change
79'
Takashi Usami
Ra sân: Issam Jebali
match change
79'
87'
match change Hidetaka Maie
Ra sân: Mao Hosoya
Keisuke Kurokawa match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Tomoki Takamine
Ko Yanagisawa
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
543
 
Số đường chuyền
 
326
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
94
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yuya Fukuda
48
Hideki Ishige
7
Takashi Usami
26
Ko Yanagisawa
99
Kosei Tani
5
Genta Miura
9
Musashi Suzuki
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-3-3
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
1
Masaki
24
Kurokawa
20
Won
2
Fukuoka
13
Takao
23
Oliveir
18
Lavi
29
Yamamoto
47
Nascimento
11
Jebali
8
Meshino
46
Matsumoto
16
Katayama
34
Tsuchiya
4
Koga
3
Rodrigues
14
Koyamatsu
5
Takamine
6
Shiihashi
10
Savio
19
Hosoya
17
Grot

Substitutes

28
Sachiro Toshima
45
Ota Yamamoto
24
Naoki Kawaguchi
2
Hiromu Mitsumaru
35
Hidetaka Maie
31
Tatsuya Morita
11
Kota Yamada
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Yuya Fukuda 14
Hideki Ishige 48
Takashi Usami 7
Ko Yanagisawa 26
Kosei Tani 99
Genta Miura 5
Musashi Suzuki 9
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
28 Sachiro Toshima
45 Ota Yamamoto
24 Naoki Kawaguchi
2 Hiromu Mitsumaru
35 Hidetaka Maie
31 Tatsuya Morita
11 Kota Yamada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
58.33% Kiểm soát bóng 42.33%
7 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (44trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
6
HT-H/FT-T
5
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
3
6
6
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
5
1
2
HT-B/FT-B
0
3
8
2

Gamba Osaka Gamba Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 0 0 1 31 26 83.87% 0 0 43 6.6
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 52 38 73.08% 0 0 60 7.2
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 10 6.5
48 Hideki Ishige Tiền vệ phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 7.2
20 Kwon Kyung Won Trung vệ 0 0 0 81 78 96.3% 0 2 90 7.2
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 76 62 81.58% 0 1 84 6.4
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 0 0 0 22 16 72.73% 0 2 29 6.5
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 51 92.73% 0 0 75 6.9
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 2 1 0 28 24 85.71% 0 1 45 7
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 0 0 1 8 8 100% 0 1 19 7.3
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 3 1 1 36 28 77.78% 0 0 57 7.3
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 47 42 89.36% 0 2 56 7.2
26 Ko Yanagisawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.6
13 Ryu Takao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 38 79.17% 0 0 68 6.3
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 42 97.67% 0 0 62 6.9

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Naoki Kawaguchi Hậu vệ cánh phải 1 1 1 11 9 81.82% 0 0 21 6.6
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 16 66.67% 0 7 33 6.4
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 1 18 10 55.56% 0 0 22 5.9
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 3 0 5 28 20 71.43% 0 0 65 8.2
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 1 1 2 20 13 65% 0 2 32 6.7
17 Jay Roy Grot Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 15 6.8
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 16 6.5
6 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 36 5.7
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 48 37 77.08% 0 1 58 6.5
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 2 0 0 13 11 84.62% 0 1 24 7
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 2 2 0 15 12 80% 0 0 28 7.6
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 50 42 84% 0 2 60 6.9
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 26 5.7
35 Hidetaka Maie Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 1 32 6.1
45 Ota Yamamoto Forward 3 0 1 9 7 77.78% 0 0 17 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi