Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.80
2.80
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Kashiwa Reysol
Ryotaro Meshino Goal cancelled
45'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
73'
74'
Yuki Muto
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Mitsuki Saito
75'
83'
Yuji Takahashi
Yuya Fukuda
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Ryotaro Meshino
84'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
84'
84'
Sachiro Toshima
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
88'
Takuto Kato
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
88'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
Kosuke Onose
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
89'
Musashi Suzuki
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Kashiwa Reysol
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
3
11
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
634
Số đường chuyền
517
7
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
19
Đánh đầu thành công
13
8
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
4
14
Cản phá thành công
18
19
Thử thách
13
122
Pha tấn công
114
27
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-2
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
1
Masaki
24
Kurokawa
3
Shoji
5
Miura
13
Takao
40
Meshino
29
Yamamoto
15
Saito
47
Nascimento
9
Pereira
39
Usami
21
Sasaki
3
Takahashi
44
Kamijima
4
Koga
6
Shiihashi
13
Kitazume
22
Fagundes
10
Savio
2
Mitsumaru
19
Hosoya
49
Matos
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Jun Ichimori
22
Kwon Kyung Won
20
Rihito Yamamoto
6
Yuya Fukuda
14
Kosuke Onose
8
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Musashi Suzuki
45
Kashiwa Reysol
31
Tatsuya Morita
34
Takumi Tsuchiya
32
Hayato Tanaka
28
Sachiro Toshima
30
Takuto Kato
14
Tomoya Koyamatsu
9
Yuki Muto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
56.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
5.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (36trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
5
HT-H/FT-T
5
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
5
1
2
HT-B/FT-B
0
2
8
2