Diễn biến chính
Patrick Hickey 1 - 0
Kiến tạo: Rob Slevin
23'
33'
Kacper Radkowski
36'
Grant Horton
Conor McCormack
39'
45'
Connor Parsons
David Hurley
Ra sân: Conor McCormack
46'
Francely Lomboto
Ra sân: Stephen Walsh
52'
Patrick Hickey
53'
60'
Gbemi Arubi
Ra sân: Connor Salisbury
Maurice Nugent
68'
73'
Sam Bellis
Ra sân: Kacper Radkowski
Bobby Burns
Ra sân: Rob Slevin
80'
Junior Ogedi-Uzokwe
Ra sân: Edward McCarthy
80'
81'
Ryan Burke
Ra sân: Robert McCourt
Thống kê kỹ thuật
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
8.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
43%
Kiểm soát bóng
49%
8
Phạm lỗi
10.33
1.1
Bàn thắng
0.7
1
Bàn thua
1.6
5.6
Phạt góc
5.2
1.9
Thẻ vàng
1.7
3.6
Sút trúng cầu môn
4
40.3%
Kiểm soát bóng
52.2%
10.4
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)