Kqbd VĐQG Ireland
-
Thứ 7, 04/05
Vòng 13
Galway United
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Derry City
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.90
0.90
O
2
0.92
0.92
U
2
0.96
0.96
1
3.10
3.10
X
3.10
3.10
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Galway United
Phút
Derry City
Conor O'Keeffe
Ra sân: Regan Donelon
Ra sân: Regan Donelon
28'
W.Aouachria
Ra sân: David Hurley
Ra sân: David Hurley
69'
77'
Ben Doherty
Ra sân: Paul McMullan
Ra sân: Paul McMullan
Francely Lomboto
Ra sân: Karl O Sullivan
Ra sân: Karl O Sullivan
81'
86'
Sean Patton
Ra sân: Daniel Mullen
Ra sân: Daniel Mullen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Galway United
Derry City
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
1
30%
Kiểm soát bóng
70%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
242
Số đường chuyền
536
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
6
90
Pha tấn công
94
43
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Galway United
4-4-2
Derry City
4-2-3-1
1
Clarke
6
Nugent
33
Esua
3
Donelon
5
Brouder
24
McCarthy
7
Walsh
22
McCormack
17
Borden
10
Hurley
11
Sullivan
1
Maher
2
Boyce
6
Connolly
17
McJannett
3
Coll
28
OReilly
8
Patching
12
McMullan
21
Mullen
27
Kelly
9
Hoban
Đội hình dự bị
Galway United
W.Aouachria
9
Garry Buckley
26
Tom Costello
20
Kyle Fitzgerald
27
Leonardo Gaxha
12
Patrick Hickey
15
Francely Lomboto
19
Conor O'Keeffe
2
Joe Wright
16
Derry City
39
Conor Barr
14
Ben Doherty
4
Ciaron Harkin
16
Shane McEleney
30
Evan Ovendale
32
Sean Patton
26
Ryan T.
24
Sam Todd
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
3.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
41.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Galway United (22trận)
Chủ
Khách
Derry City (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
2
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
2
5
0
2