ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 15/04 Vòng 29
Galatasaray
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
Đặt cược
Kayserispor 1
Turk Telekom Arena
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.90
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
1.25
X
5.20
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.05
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Kayserispor Kayserispor
Mauro Emanuel Icardi Rivero 1 - 0
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
match goal
18'
Milot Rashica 2 - 0
Kiến tạo: Mauro Emanuel Icardi Rivero
match goal
24'
Dries Mertens match yellow.png
35'
Mauro Emanuel Icardi Rivero 3 - 0 match pen
42'
Mauro Emanuel Icardi Rivero 4 - 0 match goal
45'
Mauro Emanuel Icardi Rivero match hong pen
45'
45'
match red Majid Hosseini
Lucas Torreira Penalty awarded match var
45'
46'
match change Yaw Ackah
Ra sân: Emrah Bassan
46'
match change Arif Kocaman
Ra sân: Miguel Cardoso
Muhammed Kerem Akturkoglu 5 - 0 match goal
59'
Bafetibis Gomis
Ra sân: Dries Mertens
match change
65'
Nicolo Zaniolo
Ra sân: Milot Rashica
match change
66'
67'
match change Ilhan Parlak
Ra sân: Bernard Mensah
67'
match change Joseph Attamah
Ra sân: Mame Baba Thiam
Nicolo Zaniolo 6 - 0
Kiến tạo: Sergio Miguel Relvas Oliveira
match goal
71'
73'
match change Ramazan Civelek
Ra sân: Carlos Manuel Cardoso Mane
Berkan smail Kutlu
Ra sân: Lucas Torreira
match change
73'
Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
73'
Leo Dubois
Ra sân: Sacha Boey
match change
75'
Sam Adekugbe match yellow.png
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Kayserispor Kayserispor
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
8
17
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
5
0
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
595
 
Số đường chuyền
 
297
90%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
11
15
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
9
6
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
142
 
Pha tấn công
 
66
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Leo Dubois
18
Bafetibis Gomis
17
Nicolo Zaniolo
64
Juan Manuel Mata Garcia
22
Berkan smail Kutlu
6
Fredrik Midtsjo
53
Baris Yilmaz
11
Yunus Akgun
23
Kaan Ayhan
34
Okan Kocuk
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
1
Muslera
32
Adekugbe
42
Bardakci
25
Nelsson
93
Boey
5
Torreira
27
Oliveira
7
Akturkoglu
10
Mertens
26
Rashica
99
2
Rivero
25
Bayazit
80
Uzodimma
5
Hosseini
4
Kolovetsios
11
Sazdagi
10
Kemendi
43
Mensah
17
Bassan
7
Cardoso
20
Mane
27
Thiam

Substitutes

3
Joseph Attamah
89
Yaw Ackah
23
Ilhan Parlak
28
Ramazan Civelek
54
Arif Kocaman
19
Mario Gavranovic
34
Ahmet Malatyali
1
Cenk Gonen
32
Ethem Balci
24
Berat Eskin
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Leo Dubois 2
Bafetibis Gomis 18
Nicolo Zaniolo 17
Juan Manuel Mata Garcia 64
Berkan smail Kutlu 22
Fredrik Midtsjo 6
Baris Yilmaz 53
Yunus Akgun 11
Kaan Ayhan 23
Okan Kocuk 34
Kayserispor Kayserispor
3 Joseph Attamah
89 Yaw Ackah
23 Ilhan Parlak
28 Ramazan Civelek
54 Arif Kocaman
19 Mario Gavranovic
34 Ahmet Malatyali
1 Cenk Gonen
32 Ethem Balci
24 Berat Eskin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 3.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 49.67%
16 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (17trận)
Chủ Khách
Kayserispor (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
3
0
1

Galatasaray Galatasaray

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Bafetibis Gomis Tiền đạo cắm 2 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.22
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 33 7.03
10 Dries Mertens Tiền đạo cắm 6 3 1 30 26 86.67% 6 0 50 7.62
64 Juan Manuel Mata Garcia Tiền vệ công 1 1 0 20 19 95% 1 0 22 6.25
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira Tiền vệ trụ 3 1 4 74 68 91.89% 5 1 96 8.5
99 Mauro Emanuel Icardi Rivero Tiền đạo cắm 6 4 5 24 24 100% 0 0 32 10
42 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 0 0 0 80 73 91.25% 0 3 88 7.64
32 Sam Adekugbe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 67 62 92.54% 5 3 85 7.53
2 Leo Dubois Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 19 5.99
5 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 57 7.45
26 Milot Rashica Cánh phải 2 1 3 30 22 73.33% 0 1 41 8.33
25 Victor Nelsson Trung vệ 0 0 0 76 75 98.68% 0 4 88 7.71
17 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 3 2 1 16 13 81.25% 0 0 23 7.61
93 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 2 1 0 33 28 84.85% 1 2 53 7.57
22 Berkan smail Kutlu Tiền vệ trụ 0 0 3 19 19 100% 2 0 23 6.52
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 4 3 2 34 27 79.41% 2 1 56 9.91

Kayserispor Kayserispor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ilhan Parlak Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 13 6.07
4 Dimitrios Kolovetsios Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 41 5.32
17 Emrah Bassan Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 5 1 21 6.21
3 Joseph Attamah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 5.95
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 0 1 22 21 95.45% 1 0 35 5.55
27 Mame Baba Thiam Cánh trái 3 1 0 19 14 73.68% 0 3 33 5.85
20 Carlos Manuel Cardoso Mane Cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 4 0 30 5.57
11 Gokhan Sazdagi Cánh trái 1 0 0 37 24 64.86% 0 2 61 6.08
10 Olivier Kemendi Tiền vệ trụ 2 0 0 29 22 75.86% 1 0 49 6.19
28 Ramazan Civelek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.31
7 Miguel Cardoso Cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 3 0 23 5.79
5 Majid Hosseini Trung vệ 0 0 1 15 10 66.67% 0 2 24 4.86
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 25 6 24% 0 0 48 7.67
89 Yaw Ackah Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 27 6
80 Anthony Chigaemezu Uzodimma Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 40 5.57
54 Arif Kocaman Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi