ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 18/12 Vòng 17
Galatasaray
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Istanbul BB 1
Turk Telekom Arena
Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.11
X
3.35
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
20'
match goal 0 - 1 Stefano Okaka Chuka
Kiến tạo: Hasan Ali Kaldirim
Muhammed Kerem Akturkoglu match yellow.png
21'
Marcos do Nascimento Teixeira match yellow.png
23'
DeAndre Yedlin match yellow.png
30'
35'
match yellow.png Nacer Chadli
53'
match change Uilson Junior Caicara
Ra sân: Omer Ali Sahiner
53'
match change Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Nacer Chadli
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Mbaye Diagne
match change
65'
Omer Bayram
Ra sân: Patrick Van Aanholt
match change
65'
Ogulcan Caglayan
Ra sân: DeAndre Yedlin
match change
66'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Sofiane Feghouli
match change
66'
78'
match change Danijel Aleksic
Ra sân: Tolga Cigerci
78'
match change Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
Ryan Babel
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
84'
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 1 - 1
Kiến tạo: Alexandru Cicaldau
match goal
87'
87'
match yellow.png Youssouf Ndayishimiye
90'
match yellow.png Muhammed Sengezer
90'
match change Alexandru Epureanu
Ra sân: Edin Visca
Alexandru Cicaldau match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Leonardo Duarte Da Silva
90'
match yellow.png Leonardo Duarte Da Silva
90'
match yellow.png Fredrik Gulbrandsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Istanbul BB Istanbul BB
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
544
 
Số đường chuyền
 
409
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
118
 
Pha tấn công
 
85
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Taylan Antalyali
54
Emre Kilinc
11
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
19
Omer Bayram
17
Ogulcan Caglayan
67
Ibrahim Halil Dervisoglu
53
Baris Yilmaz
8
Ryan Babel
99
Fatih Ozturk
5
Alpaslan Ozturk
Galatasaray Galatasaray 4-1-4-1
Istanbul BB Istanbul BB 4-1-4-1
13
Cipe
6
Aanholt
45
Teixeira
25
Nelsson
2
Yedlin
22
Kutlu
7
Akturkoglu
33
Cicaldau
89
Feghouli
21
Morutan
90
Diagne
16
Sengezer
42
Sahiner
5
Silva
55
Ndayishimiye
3
Kaldirim
28
Cigerci
7
Visca
21
Tekdemir
10
Ozcan
11
Chadli
77
Chuka

Substitutes

60
Lucas Pedroso Alves de Lima
99
Atabey Cicek
22
Fredrik Gulbrandsen
37
Emre Kaplan
6
Alexandru Epureanu
23
Deniz Turuc
80
Uilson Junior Caicara
1
Volkan Babacan
8
Danijel Aleksic
26
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Taylan Antalyali 4
Emre Kilinc 54
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 11
Omer Bayram 19
Ogulcan Caglayan 17
Ibrahim Halil Dervisoglu 67
Baris Yilmaz 53
Ryan Babel 8
Fatih Ozturk 99
Alpaslan Ozturk 5
Istanbul BB Istanbul BB
60 Lucas Pedroso Alves de Lima
99 Atabey Cicek
22 Fredrik Gulbrandsen
37 Emre Kaplan
6 Alexandru Epureanu
23 Deniz Turuc
80 Uilson Junior Caicara
1 Volkan Babacan
8 Danijel Aleksic
26 Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 3.67
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 44.33%
16 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (17trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
1
1
HT-H/FT-T
2
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
0
2