ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 04/06 Vòng 37
Galatasaray
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Fenerbahce 1
Turk Telekom Arena
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 3
1.08
U 3
0.80
1
2.10
X
3.70
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Victor Nelsson match yellow.png
12'
Nicolo Zaniolo 1 - 0
Kiến tạo: Baris Yilmaz
match goal
28'
37'
match yellow.png Irfan Can Kahveci
46'
match change Bright Osayi Samuel
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
61'
match red Luan Peres Petroni
65'
match change Emre Mor
Ra sân: Arda Guler
67'
match change Ismail Yuksek
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
Mauro Emanuel Icardi Rivero 2 - 0
Kiến tạo: Abdulkerim Bardakci
match goal
71'
Dries Mertens
Ra sân: Baris Yilmaz
match change
73'
76'
match change Joshua King
Ra sân: Michy Batshuayi
76'
match change Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Enner Valencia
Nicolo Zaniolo 3 - 0
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
match goal
79'
82'
match yellow.png Miha Zajc
Kaan Ayhan
Ra sân: Victor Nelsson
match change
84'
Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Lucas Torreira
match change
85'
Yunus Akgun
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
87'
Bafetibis Gomis
Ra sân: Nicolo Zaniolo
match change
87'
90'
match yellow.png Ismail Yuksek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Fenerbahce Fenerbahce
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
374
 
Số đường chuyền
 
352
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
39
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
3
29
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
15
29
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
72
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Dries Mertens
18
Bafetibis Gomis
64
Juan Manuel Mata Garcia
23
Kaan Ayhan
11
Yunus Akgun
2
Leo Dubois
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
34
Okan Kocuk
40
Emin Bayram
26
Milot Rashica
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
Fenerbahce Fenerbahce 4-1-3-2
1
Muslera
88
Karatas
42
Bardakci
25
Nelsson
93
Boey
5
Torreira
22
Kutlu
7
Akturkoglu
53
Yilmaz
17
2
Zaniolo
99
Rivero
70
Egribayat
7
Kadioglu
3
Akaydin
41
Szalai
28
Petroni
5
Silva
10
Guler
26
Zajc
9
Marachlian
13
Valencia
23
Batshuayi

Substitutes

20
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
15
Joshua King
80
Ismail Yuksek
99
Emre Mor
21
Bright Osayi Samuel
24
Jayden Oosterwolde
4
Serdar Aziz
17
Irfan Can Kahveci
8
Mert Yandas
54
Osman Ertugrul Cetin
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Dries Mertens 10
Bafetibis Gomis 18
Juan Manuel Mata Garcia 64
Kaan Ayhan 23
Yunus Akgun 11
Leo Dubois 2
Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
Okan Kocuk 34
Emin Bayram 40
Milot Rashica 26
Fenerbahce Fenerbahce
20 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
15 Joshua King
80 Ismail Yuksek
99 Emre Mor
21 Bright Osayi Samuel
24 Jayden Oosterwolde
4 Serdar Aziz
17 Irfan Can Kahveci
8 Mert Yandas
54 Osman Ertugrul Cetin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 3
8.33 Sút trúng cầu môn 7.67
50% Kiểm soát bóng 52.67%
16 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (17trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
5
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
0
3
1
3

Galatasaray Galatasaray

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 18 6.35
99 Mauro Emanuel Icardi Rivero Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.14
42 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 0 0 0 17 9 52.94% 0 2 19 6.62
5 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 26 6.89
25 Victor Nelsson Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 31 7.04
17 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 2 1 0 9 3 33.33% 1 0 19 7.11
93 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 1 1 25 6.94
22 Berkan smail Kutlu Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 3 2 35 6.63
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 0 0 2 13 9 69.23% 3 1 30 6.68
88 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 2 0 0 20 16 80% 0 0 40 7.21
53 Baris Yilmaz Cánh trái 2 1 1 11 8 72.73% 3 1 22 7.22

Fenerbahce Fenerbahce

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 2 15 6.23
26 Miha Zajc Tiền vệ trụ 0 0 1 28 22 78.57% 1 1 38 6.11
5 Willian Souza Arao da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 29 6.09
13 Enner Valencia Tiền đạo cắm 1 0 0 8 7 87.5% 1 2 20 5.95
70 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 11 2 18.18% 0 0 19 6.2
9 Diego Martin Rossi Marachlian Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 17 5.95
28 Luan Peres Petroni Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 2 27 6.2
7 Ferdi Kadioglu Tiền vệ phải 0 0 1 32 27 84.38% 2 0 42 6.32
41 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 5 30 6.93
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 21 6.41
10 Arda Guler Tiền vệ công 1 0 0 25 20 80% 0 1 40 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi