Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.98
0.98
O
2.5
0.67
0.67
U
2.5
1.05
1.05
1
1.60
1.60
X
3.90
3.90
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.02
1.02
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
GAIS
Phút
IFK Norrkoping FK
19'
Arnor Ingvi Traustason
22'
Anton Eriksson
Ra sân: Isak Ssewankambo
Ra sân: Isak Ssewankambo
37'
Yahya Kalley
August Wangberg
40'
53'
0 - 1 Isak Andri Sigurgeirsson
Kiến tạo: Carl Bjork
Kiến tạo: Carl Bjork
Alex Ahl-Holmstrom
Ra sân: Lucas Hedlund
Ra sân: Lucas Hedlund
58'
Amin Boudri
Ra sân: Jonas Lindberg
Ra sân: Jonas Lindberg
58'
62'
Marcus Baggesen
Ra sân: Yahya Kalley
Ra sân: Yahya Kalley
62'
Tim Prica
Ra sân: Isak Andri Sigurgeirsson
Ra sân: Isak Andri Sigurgeirsson
69'
Dino Salihovic
Robin Wendin Thomasson
Ra sân: Joackim Aberg
Ra sân: Joackim Aberg
71'
Mervan Celik
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
71'
Erik Krantz
Ra sân: Mergim Krasniqi
Ra sân: Mergim Krasniqi
74'
Axel Henriksson
77'
82'
Kevin Hoog Jansson
Ra sân: Carl Bjork
Ra sân: Carl Bjork
82'
Laorent Shabani
Ra sân: Dino Salihovic
Ra sân: Dino Salihovic
90'
Anton Eriksson
90'
David Nilsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
GAIS
IFK Norrkoping FK
10
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
17
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
4
16
Sút ra ngoài
8
8
Cản sút
3
18
Sút Phạt
15
57%
Kiểm soát bóng
43%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
407
Số đường chuyền
313
13
Phạm lỗi
19
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
5
11
Thử thách
11
115
Pha tấn công
65
64
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
GAIS
4-3-3
IFK Norrkoping FK
4-2-3-1
1
Krasniqi
32
Ibrahim
24
Beckman
4
Noren
6
Wangberg
21
Henriksson
7
Aberg
25
Lindberg
26
Amatkarijo
28
Hedlund
9
Lundgren
91
Nilsson
14
Kalley
19
Watson
6
Ssewankambo
16
Salihovic
11
Lushaku
9
Traustason
15
Bjork
8
Sigurgeirsson
37
Neffati
5
Nyman
Đội hình dự bị
GAIS
Edvin Becirovic
11
Amin Boudri
17
Anes Cardaklija
22
Mervan Celik
10
Richard Friday
19
Alex Ahl-Holmstrom
18
Erik Krantz
33
Robin Wendin Thomasson
5
IFK Norrkoping FK
40
David Andersson
3
Marcus Baggesen
21
Jesper Ceesay
24
Anton Eriksson
10
Vito Hammershoj Mistrati
25
Kevin Hoog Jansson
26
Kristoffer Khazeni
22
Tim Prica
17
Laorent Shabani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
36.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
12.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GAIS (30trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
7
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
6
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
4
1