Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.86
0.86
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.08
1.08
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
GAIS
Phút
Brommapojkarna
11'
0 - 1 Adam Jakobsen
Kiến tạo: Alex Timossi Andersson
Kiến tạo: Alex Timossi Andersson
Jonas Lindberg
37'
Amin Boudri
38'
40'
Alex Timossi Andersson
45'
0 - 2 Ludvig Fritzson
58'
Nikola Vasic
William Milovanovic
Ra sân: Axel Henriksson
Ra sân: Axel Henriksson
62'
Mervan Celik
Ra sân: Jonas Lindberg
Ra sân: Jonas Lindberg
63'
65'
Daleho Irandust
Ra sân: Nikola Vasic
Ra sân: Nikola Vasic
69'
0 - 3 Wilmer Odefalk
77'
Leonard Zuta
Ra sân:
Ra sân:
Robin Wendin Thomasson
Ra sân: Harun Ibrahim
Ra sân: Harun Ibrahim
78'
Edvin Becirovic
Ra sân: Amin Boudri
Ra sân: Amin Boudri
78'
83'
0 - 4 Axel Noren(OW)
85'
Alexander Johansson
Ra sân: Alex Timossi Andersson
Ra sân: Alex Timossi Andersson
86'
Paya Pichkah
Ra sân: Ludvig Fritzson
Ra sân: Ludvig Fritzson
86'
Rasmus Orqvist
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
Filip Gustafsson
Ra sân: Joackim Aberg
Ra sân: Joackim Aberg
89'
Filip Gustafsson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
GAIS
Brommapojkarna
6
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
22
3
Sút trúng cầu môn
7
14
Sút ra ngoài
15
12
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
548
Số đường chuyền
387
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
14
108
Pha tấn công
87
58
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
GAIS
4-3-3
Brommapojkarna
4-4-2
1
Krasniqi
32
Ibrahim
22
Cardaklija
4
Noren
6
Wangberg
25
Lindberg
7
Aberg
21
Henriksson
17
Boudri
18
Ahl-Holmstrom
9
Lundgren
35
Bergstrom
17
Jensen
26
Calisir
27
Barslund
2
Heggem
21
Andersson
16
Jakobsen
13
Fritzson
7
9
Vasic
10
Odefalk
Đội hình dự bị
GAIS
Mohamed Bawa
27
Edvin Becirovic
11
Mervan Celik
10
Chisomnazu Chika Chidi
20
Robin Sixten Frej
12
Filip Gustafsson
14
William Milovanovic
8
Kees Sims
13
Robin Wendin Thomasson
5
Brommapojkarna
4
Eric Bjorkander
12
Daleho Irandust
14
Alexander Johansson
11
Rasmus Orqvist
15
Paya Pichkah
20
Filip Sidklev
19
Leonard Zuta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
3
38.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
11.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GAIS (31trận)
Chủ
Khách
Brommapojkarna (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
6
4
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
3
HT-H/FT-H
6
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
1
3
4
2