Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.03
1.03
O
2
0.92
0.92
U
2
0.88
0.88
1
3.00
3.00
X
2.75
2.75
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Future FC
![Future FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35288/1gtzcwwmmm23.png)
Phút
![Zamalek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174348.gif)
Ali Yasser 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Farouk
Kiến tạo: Mohamed Farouk
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
35'
45'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ahmed Sayed
74'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Ali Elfil
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
87'
88'
![match pen](https://bongdanet.co/img/match-events/pen.png)
89'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Future FC
![Future FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35288/1gtzcwwmmm23.png)
![Zamalek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174348.gif)
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
4
5
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
3
39%
Kiểm soát bóng
61%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
317
Số đường chuyền
472
11
Phạm lỗi
22
3
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
28
3
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
28
8
Đánh chặn
9
2
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
11
73
Pha tấn công
85
48
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
59.33%
9.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Future FC (39trận)
Chủ
Khách
Zamalek (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
6
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
7
4
7
4
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
0
5