ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 5, 07/12 Vòng 15
Fulham
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Nottingham Forest
Craven Cottage
Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
2.05
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
Alex Iwobi 1 - 0
Kiến tạo: Willian Borges da Silva
match goal
30'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match goal
34'
46'
match change Morgan Gibbs White
Ra sân: Nicolas Dominguez
46'
match change Ryan Yates
Ra sân: Ibrahim Sangare
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 3 - 0 match goal
54'
58'
match change Chris Wood
Ra sân: Divock Origi
58'
match change Danilo Dos Santos De Oliveira
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
Harry Wilson
Ra sân: Willian Borges da Silva
match change
63'
Alex Iwobi 4 - 0
Kiến tạo: Harry Wilson
match goal
73'
Fode Ballo Toure
Ra sân: Antonee Robinson
match change
75'
76'
match yellow.png Ryan Yates
Bobby Reid
Ra sân: Alex Iwobi
match change
76'
76'
match change Moussa Niakhate
Ra sân: Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
match change
79'
Sasa Lukic
Ra sân: Joao Palhinha
match change
79'
Tom Cairney 5 - 0
Kiến tạo: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Nottingham Forest Nottingham Forest
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
634
 
Số đường chuyền
 
384
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
7
125
 
Pha tấn công
 
104
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Carlos Vinicius Alves Morais
14
Bobby Reid
12
Fode Ballo Toure
28
Sasa Lukic
8
Harry Wilson
2
Kenny Tete
1
Marek Rodak
13
Tim Ream
6
Harrison Reed
Fulham Fulham 4-2-3-1
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
17
Leno
33
Robinson
3
Ughelumba
4
Adarabioyo
21
Castagne
10
Cairney
26
Palhinha
20
Silva
18
Pereira
22
2
Iwobi
7
2
Rodriguez
23
Vlachodimos
43
Aina
18
Monteiro
40
Murillo
15
Toffolo
5
Mangala
6
Sangare
14
Hudson-Odoi
16
Dominguez
21
Elanga
27
Origi

Substitutes

19
Moussa Niakhate
11
Chris Wood
22
Ryan Yates
10
Morgan Gibbs White
28
Danilo Dos Santos De Oliveira
32
Andrew Omobamidele
8
Cheikhou Kouyate
1
Matt Turner
7
Neco Williams
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Carlos Vinicius Alves Morais 30
Bobby Reid 14
Fode Ballo Toure 12
Sasa Lukic 28
Harry Wilson 8
Kenny Tete 2
Marek Rodak 1
Tim Ream 13
Harrison Reed 6
Nottingham Forest Nottingham Forest
19 Moussa Niakhate
11 Chris Wood
22 Ryan Yates
10 Morgan Gibbs White
28 Danilo Dos Santos De Oliveira
32 Andrew Omobamidele
8 Cheikhou Kouyate
1 Matt Turner
7 Neco Williams

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
64.33% Kiểm soát bóng 44%
7.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (13trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Fulham Fulham

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Bobby Reid Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Carlos Vinicius Alves Morais Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Nottingham Forest Nottingham Forest

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Cheikhou Kouyate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Divock Origi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Matt Turner Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Ibrahim Sangare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Anthony Elanga Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Murillo Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi