Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
3.75
3.75
X
3.30
3.30
2
1.96
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.12
1.12
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Fulham
Phút
Leicester City
17'
0 - 1 Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
Harrison Reed
24'
44'
0 - 2 James Justin
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Ra sân: Kenny Tete
Ra sân: Kenny Tete
46'
Mario Lemina
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
46'
Ola Aina
59'
61'
Nampalys Mendy
Ra sân: Hamza Choudhury
Ra sân: Hamza Choudhury
61'
Marc Albrighton
Ra sân: Ayoze Perez
Ra sân: Ayoze Perez
Bobby Reid
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
71'
72'
Nampalys Mendy
76'
Daniel Amartey
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fulham
Leicester City
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
12
Sút Phạt
18
58%
Kiểm soát bóng
42%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
598
Số đường chuyền
447
83%
Chuyền chính xác
77%
17
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
31
Đánh đầu
31
16
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
18
18
Đánh chặn
9
27
Ném biên
26
22
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
153
Pha tấn công
86
80
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Fulham
3-4-3
Leicester City
4-2-3-1
1
Areola
16
Adarabioyo
5
Andersen
34
Aina
33
Robinson
29
Anguissa
21
Reed
2
Tete
19
Lookman
9
Mitrovic
15
Cheek
1
Schmeichel
21
Pereira
6
Evans
4
Soyuncu
2
Justin
8
Tielemans
20
Choudhury
17
Perez
10
Maddison
15
Barnes
14
Iheanacho
Đội hình dự bị
Fulham
Mario Lemina
18
Marek Rodak
12
Tim Ream
13
Joe Bryan
23
Joshua Onomah
25
Bobby Reid
14
Michael Hector
3
Denis Odoi
4
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
17
Leicester City
28
Christian Fuchs
24
Nampalys Mendy
46
Vontae Daley-Campbell
38
Thakgalo Khanya Leshabela
18
Daniel Amartey
19
Cengiz Under
12
Danny Ward
33
Luke Thomas
11
Marc Albrighton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
1.67
2.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
2.67
55%
Kiểm soát bóng
48%
10.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham (7trận)
Chủ
Khách
Leicester City (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0