ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 22/04 Vòng 32
Fulham
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Leeds United
Craven Cottage
Quang đãng, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
-0
1.00
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.25
X
3.30
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Leeds United Leeds United
Joao Palhinha match yellow.png
16'
37'
match yellow.png Weston Mckennie
Harry Wilson 1 - 0 match goal
58'
62'
match yellow.png Maximilian Wober
65'
match change Luis Sinisterra
Ra sân: Brenden Aaronson
65'
match change Patrick Bamford
Ra sân: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
67'
match yellow.png Liam Cooper
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 2 - 0 match goal
72'
79'
match phan luoi 2 - 1 Joao Palhinha(OW)
80'
match change Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Jack Harrison
80'
match change Adam Forshaw
Ra sân: Weston Mckennie
Sasa Lukic
Ra sân: Harrison Reed
match change
82'
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Bobby Reid
match change
82'
Manor Solomon
Ra sân: Harry Wilson
match change
86'
Tom Cairney
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
86'
Neeskens Kebano
Ra sân: Willian Borges da Silva
match change
90'
90'
match yellow.png Marc Roca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Leeds United Leeds United
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
373
 
Số đường chuyền
 
385
75%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
46
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
24
16
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
14
90
 
Pha tấn công
 
103
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Carlos Vinicius Alves Morais
7
Neeskens Kebano
11
Manor Solomon
28
Sasa Lukic
10
Tom Cairney
31
Issa Diop
5
Shane Duffy
12
Cedric Ricardo Alves Soares
1
Marek Rodak
Fulham Fulham 4-2-3-1
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
17
Leno
33
Robinson
13
Ream
4
Adarabioyo
2
Tete
26
Palhinha
6
Reed
20
Silva
18
Pereira
8
Wilson
14
Reid
1
Meslier
25
Kristensen
5
Koch
6
Cooper
39
Wober
8
Roca
28
Mckennie
10
Summerville
7
Aaronson
11
Harrison
19
Machado,Rodri

Substitutes

23
Luis Sinisterra
29
Degnand Wilfried Gnonto
4
Adam Forshaw
9
Patrick Bamford
24
Georginio Ruttier
21
Pascal Struijk
22
Joel Robles Blazquez
3
Hector Junior Firpo Adames
2
Luke Ayling
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Carlos Vinicius Alves Morais 30
Neeskens Kebano 7
Manor Solomon 11
Sasa Lukic 28
Tom Cairney 10
Issa Diop 31
Shane Duffy 5
Cedric Ricardo Alves Soares 12
Marek Rodak 1
Leeds United Leeds United
23 Luis Sinisterra
29 Degnand Wilfried Gnonto
4 Adam Forshaw
9 Patrick Bamford
24 Georginio Ruttier
21 Pascal Struijk
22 Joel Robles Blazquez
3 Hector Junior Firpo Adames
2 Luke Ayling

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 64.67%
10.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (6trận)
Chủ Khách
Leeds United (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Fulham Fulham

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Willian Borges da Silva Cánh phải 2 0 0 25 17 68% 4 1 46 6.86
14 Bobby Reid Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 1 27 6.56
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 2 50 6.42
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 29 6.24
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 2 2 38 6.29
8 Harry Wilson Cánh phải 2 1 1 25 20 80% 2 0 55 8.21
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 26 63.41% 2 2 70 7.06
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 5 3 1 21 15 71.43% 7 0 43 7.95
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 22 18 81.82% 0 2 40 7.17
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 1 0 0 53 41 77.36% 0 0 67 6.53
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 5 2 46 6.44
30 Carlos Vinicius Alves Morais Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Leeds United Leeds United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Cooper Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 1 2 54 7.29
4 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
19 Rodrigo Moreno Machado,Rodri Tiền đạo thứ 2 1 0 0 20 13 65% 0 4 29 6.57
9 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.85
5 Robin Koch Trung vệ 0 0 1 36 28 77.78% 0 2 43 6.17
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 41 23 56.1% 2 5 56 6.29
11 Jack Harrison Cánh trái 1 0 1 22 12 54.55% 2 0 35 6.16
25 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 44 6.68
23 Luis Sinisterra Cánh trái 1 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.4
8 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 30 24 80% 7 0 48 6.24
28 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 33 6.51
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 41 6.33
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 32 6.12
10 Crysencio Summerville Cánh phải 1 0 1 15 12 80% 0 0 26 6.24
29 Degnand Wilfried Gnonto Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi