Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.80
2.80
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.83
0.83
O
1
0.93
0.93
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Fulham
Phút
Aston Villa
Harrison Reed 1 - 0
36'
46'
Matthew Cash
Ra sân: Jan Bednarek
Ra sân: Jan Bednarek
57'
Leon Bailey
58'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Leon Bailey
Ra sân: Leon Bailey
60'
Tyrone Mings
61'
Douglas Luiz Soares de Paulo Card changed
62'
Douglas Luiz Soares de Paulo
Aleksandar Mitrovic 2 - 0
68'
70'
Leander Dendoncker
Ra sân: Danny Ings
Ra sân: Danny Ings
Tom Cairney
Ra sân: Harrison Reed
Ra sân: Harrison Reed
73'
Daniel James
Ra sân: Willian Borges da Silva
Ra sân: Willian Borges da Silva
74'
82'
Cameron Archer
Ra sân: Jacob Ramsey
Ra sân: Jacob Ramsey
Tyrone Mings(OW) 3 - 0
84'
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
86'
Harry Wilson
Ra sân: Neeskens Kebano
Ra sân: Neeskens Kebano
86'
Luke Harris
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fulham
Aston Villa
Giao bóng trước
9
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
9
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
479
Số đường chuyền
303
11
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
16
Đánh đầu thành công
15
6
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
14
1
Đánh chặn
4
96
Pha tấn công
87
46
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Fulham
4-2-3-1
Aston Villa
4-3-2-1
17
Leno
33
Robinson
13
Ream
31
Diop
14
Reid
26
Palhinha
6
Reed
7
Kebano
18
Pereira
20
Silva
9
Mitrovic
1
Martinez
18
Young
4
Ngoyo
5
Mings
20
Bednarek
41
Ramsey
6
Paulo
7
McGinn
31
Bailey
11
Watkins
9
Ings
Đội hình dự bị
Fulham
Oluwatosin Adarabioyo
4
Tom Cairney
10
Carlos Vinicius Alves Morais
30
Shane Duffy
5
Luke Harris
38
Daniel James
21
Kevin Mbabu
27
Marek Rodak
1
Harry Wilson
8
Aston Villa
35
Cameron Archer
10
Emiliano Buendia Stati
2
Matthew Cash
16
Calum Chambers
23
Philippe Coutinho Correia
32
Leander Dendoncker
19
Marvelous Nakamba
25
Robin Olsen
8
Morgan Sanson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
6.33
54.67%
Kiểm soát bóng
59.67%
12.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham (7trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
2