ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 17/02 Vòng 25
Fulham
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Aston Villa
Craven Cottage
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
2.81
X
3.65
2
2.43
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Aston Villa Aston Villa
Tim Ream Goal Disallowed match var
22'
23'
match goal 0 - 1 Ollie Watkins
32'
match yellow.png John McGinn
40'
match var Alexandre Moreno Lopera Goal Disallowed
Alex Iwobi
Ra sân: Willian Borges da Silva
match change
46'
56'
match goal 0 - 2 Ollie Watkins
Kiến tạo: Youri Tielemans
Rodrigo Muniz Carvalho 1 - 2
Kiến tạo: Antonee Robinson
match goal
63'
Harry Wilson
Ra sân: Bobby Reid
match change
64'
74'
match yellow.png Alexandre Moreno Lopera
Calvin Bassey Ughelumba
Ra sân: Tim Ream
match change
75'
Adama Traore Diarra
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
75'
81'
match change Moussa Diaby
Ra sân: Leon Bailey
81'
match change Lucas Digne
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
Joao Palhinha match yellow.png
86'
Timothy Castagne match yellow.png
89'
Sasa Lukic
Ra sân: Joao Palhinha
match change
89'
Harry Wilson match yellow.png
90'
Adama Traore Diarra match yellow.png
90'
90'
match change Tim Iroegbunam
Ra sân: Youri Tielemans
Sasa Lukic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
450
 
Số đường chuyền
 
425
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
6
16
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
67
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Alex Iwobi
3
Calvin Bassey Ughelumba
28
Sasa Lukic
11
Adama Traore Diarra
8
Harry Wilson
12
Fode Ballo Toure
1
Marek Rodak
6
Harrison Reed
4
Oluwatosin Adarabioyo
Fulham Fulham 4-2-3-1
Aston Villa Aston Villa 4-4-2
17
Leno
33
Robinson
13
Ream
31
Diop
21
Castagne
10
Cairney
26
Palhinha
20
Silva
18
Pereira
14
Reid
19
Carvalho
1
Martinez
2
Cash
17
Lenglet
14
Torres
15
Lopera
31
Bailey
7
McGinn
6
Paulo
41
Ramsey
8
Tielemans
11
2
Watkins

Substitutes

12
Lucas Digne
19
Moussa Diaby
47
Tim Iroegbunam
18
Joe Gauci
22
Nicolo Zaniolo
25
Robin Olsen
16
Calum Chambers
27
Morgan Rogers
29
Kaine Hayden
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Alex Iwobi 22
Calvin Bassey Ughelumba 3
Sasa Lukic 28
Adama Traore Diarra 11
Harry Wilson 8
Fode Ballo Toure 12
Marek Rodak 1
Harrison Reed 6
Oluwatosin Adarabioyo 4
Aston Villa Aston Villa
12 Lucas Digne
19 Moussa Diaby
47 Tim Iroegbunam
18 Joe Gauci
22 Nicolo Zaniolo
25 Robin Olsen
16 Calum Chambers
27 Morgan Rogers
29 Kaine Hayden

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 1.33
64.33% Kiểm soát bóng 48%
7.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (13trận)
Chủ Khách
Aston Villa (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Fulham Fulham

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 0 58 50 86.21% 0 0 65 5.98
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 0 0 1 18 17 94.44% 2 0 24 6.26
14 Bobby Reid Tiền vệ công 1 0 0 11 7 63.64% 1 0 21 5.91
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 0 60 56 93.33% 0 2 68 6.37
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 41 5.78
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 1 1 0 16 13 81.25% 2 0 22 6.12
8 Harry Wilson Cánh phải 1 0 3 12 10 83.33% 3 0 18 6.5
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 1 1 0 2 1 50% 1 0 4 6.09
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 1 0 4 26 18 69.23% 9 0 40 6.49
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 31 86.11% 2 0 51 6.03
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 44 42 95.45% 0 0 61 6.48
31 Issa Diop Trung vệ 1 0 0 66 56 84.85% 0 1 74 6.08
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 23 79.31% 10 0 55 6
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.85
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.1
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 8 2 1 7 5 71.43% 0 4 23 7.51

Aston Villa Aston Villa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 46 38 82.61% 0 0 55 6.63
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.02
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 0 0 41 6.35
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 26 83.87% 3 0 45 6.09
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 1 1 30 25 83.33% 0 0 42 7.11
17 Clement Lenglet Trung vệ 1 0 0 49 47 95.92% 0 2 61 6.66
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 5 2 1 13 10 76.92% 0 2 27 8.42
31 Leon Bailey Cánh trái 3 0 1 19 15 78.95% 2 0 34 6.58
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 75 58 77.33% 0 1 86 6.66
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 38 86.36% 1 0 67 6.37
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 0 0 4 47 42 89.36% 4 2 59 7.4
19 Moussa Diaby Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trụ 2 0 2 31 28 90.32% 0 0 49 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi