Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.93
0.93
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.86
0.86
1
2.90
2.90
X
3.30
3.30
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.15
1.15
-0
0.68
0.68
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Ventforet Kofu
Ken Yamura 1 - 0
4'
34'
1 - 1 Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Takahiro Iida
Kiến tạo: Takahiro Iida
51'
Yuta Imazu
54'
Kazuhiro Sato
58'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Yamato Naito
Ra sân: Yamato Naito
58'
Junma Miyazaki
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Masahiko Sugita
Ra sân: Kaito Seriu
Ra sân: Kaito Seriu
62'
Ken Yamura 2 - 1
70'
71'
Riku NAKAYAMA
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
71'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
76'
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Shoma Maeda
Ra sân: Kenshiro Hirao
Ra sân: Kenshiro Hirao
85'
Taisuke Mizuno
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Ventforet Kofu
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
8
44%
Kiểm soát bóng
56%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
8
Phạm lỗi
12
3
Cứu thua
2
81
Pha tấn công
89
43
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Ventforet Kofu
4-2-3-1
41
Kitamura
4
Nakagawa
16
Yamahara
2
Kawashima
10
Enomoto
6
Arai
17
Hirao
13
Osone
11
Chaves
30
Seriu
9
Yamura
32
Koh
24
Iida
4
Yamamoto
5
Imazu
7
Araki
26
Sato
16
Hayashida
10
Torikai
21
Junior
51
Silva
44
Naito
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Shoma Maeda
27
Taisuke Mizuno
7
Kazaki Nakagawa
14
Masahiko Sugita
15
Shota Suzuki
3
Kei Uchiyama
35
Wendel
99
Ventforet Kofu
15
Riku Iijima
6
Iwana Kobayashi
19
Junma Miyazaki
14
Riku NAKAYAMA
23
Masahiro Sekiguchi
99
Maduabuchi Peter Utaka
33
Kodai Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4.33
5.67
Sút trúng cầu môn
1.67
49%
Kiểm soát bóng
49%
11.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (34trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
3
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
4
2
6
5
HT-B/FT-B
2
3
0
2