ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 07/09 Vòng 30
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Tochigi SC
Fujieda Sports Complex Park
Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
2.25
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 1
0.88
U 1
0.93

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
55'
match change Ota Yamamoto
Ra sân: Koki Oshima
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kota Osone
match change
62'
73'
match change Sho Omori
Ra sân: Toshiki Mori
Ren Asakura
Ra sân: Kanta Chiba
match change
74'
Ken Yamura 1 - 0 match goal
77'
81'
match change Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ko Miyazaki
81'
match change Naoki Otani
Ra sân: Wataru Hiramatsu
81'
match change Kosuke Kanbe
Ra sân: Taichi Aoshima
Shohei Kawakami
Ra sân: Hiroto Sese
match change
82'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
82'
Shota Suzuki
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Tochigi SC Tochigi SC
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
10
15
 
Sút Phạt
 
5
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
5
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
85
 
Pha tấn công
 
70
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
8
Ren Asakura
33
Shohei Kawakami
19
Kazuyoshi Shimabuku
3
Shota Suzuki
35
Kei Uchiyama
99
Wendel
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
41
Kitamura
4
Nakagawa
16
Yamahara
22
Hisadomi
13
Osone
6
Arai
36
Sese
97
Moyo
23
Kajikawa
70
Chiba
9
Yamura
27
Tanno
13
Saka
2
Hiramatsu
33
Costa
23
Fukushima
16
Hyeon
22
Aoshima
10
Mori
42
Minamino
19
Oshima
32
Miyazaki

Substitutes

9
Origbaajo Ismaila
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
15
Koya Okuda
6
Sho Omori
5
Naoki Otani
45
Ota Yamamoto
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
Ren Asakura 8
Shohei Kawakami 33
Kazuyoshi Shimabuku 19
Shota Suzuki 3
Kei Uchiyama 35
Wendel 99
Tochigi SC Tochigi SC
9 Origbaajo Ismaila
24 Kosuke Kanbe
1 Shuhei Kawata
15 Koya Okuda
6 Sho Omori
5 Naoki Otani
45 Ota Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
2 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 44%
15.33 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (41trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
1
7
HT-H/FT-T
4
5
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
5
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
2
2
2
0
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
2
3
3
1