Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Roasso Kumamoto
Kazaki Nakagawa 1 - 0
Kiến tạo: Keisuke Ogasawara
Kiến tạo: Keisuke Ogasawara
10'
Shohei Kawakami
Ra sân: Masahiko Sugita
Ra sân: Masahiko Sugita
46'
Ken Yamura
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kazaki Nakagawa
56'
Kota Osone
Ra sân: Ren Asakura
Ra sân: Ren Asakura
56'
63'
1 - 1 Ryotaro Onishi
Kiến tạo: Shun Ito
Kiến tạo: Shun Ito
65'
Keito Kumashiro
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
65'
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Jeong-min Bae
Ra sân: Jeong-min Bae
Kanta Nagata
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
67'
Kota Osone 2 - 1
Kiến tạo: Keisuke Ogasawara
Kiến tạo: Keisuke Ogasawara
74'
Kei Uchiyama
82'
82'
Rimu Matsuoka
84'
Wataru Iwashita
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
Nobuyuki Kawashima
85'
Kotaro Yamahara
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
87'
90'
Shun Osaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Roasso Kumamoto
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
12
11
Sút Phạt
16
39%
Kiểm soát bóng
61%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
13
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
77
Pha tấn công
111
37
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
35
Uchiyama
5
Ogasawara
2
Kawashima
22
Hisadomi
10
Enomoto
26
Nishiya
15
Sugita
19
Shimabuku
23
Kajikawa
8
Asakura
14
Nakagawa
1
Tashiro
6
Okazaki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
21
Toyoda
30
Higashiyama
10
Ito
11
Bae
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Shohei Kawakami
33
Kai Chide Kitamura
41
Kanta Nagata
24
Kota Osone
13
Yosei Ozeki
18
Kotaro Yamahara
16
Ken Yamura
9
Roasso Kumamoto
4
Itto Fujita
13
Wataru Iwashita
28
Keito Kumashiro
29
Yutaka Michiwaki
15
Shohei Mishima
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7.67
5.67
Sút trúng cầu môn
6
49%
Kiểm soát bóng
61%
11.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (34trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
4
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
2
1
HT-H/FT-B
4
2
4
3
HT-B/FT-B
2
3
5
4