ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 08/04 Vòng 27
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Werder Bremen
Opel Arena
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.93
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.83
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.68
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
28'
match yellow.png Christian Gross
42'
match yellow.png Jens Stage
Karim Onisiwo
Ra sân: Marcus Ingvartsen
match change
58'
Lee Jae Sung
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
match change
58'
59'
match yellow.png Marvin Ducksch
62'
match change Lee Buchanan
Ra sân: Anthony Jung
63'
match change Ilia Gruev
Ra sân: Christian Gross
Karim Onisiwo match yellow.png
65'
73'
match change Romano Schmid
Ra sân: Leonardo Bittencourt
73'
match change Maximilian Philipp
Ra sân: Marvin Ducksch
81'
match yellow.png Ilia Gruev
83'
match yellow.png Niklas Stark
Ludovic Ajorque 1 - 0
Kiến tạo: Silvan Widmer
match goal
85'
Danny Vieira da Costa
Ra sân: Silvan Widmer
match change
87'
Nelson Weiper
Ra sân: Ludovic Ajorque
match change
87'
87'
match goal 1 - 1 Jens Stage
Nelson Weiper 2 - 1 match goal
90'
90'
match goal 2 - 2 Niclas Fullkrug

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Werder Bremen Werder Bremen
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
23
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
458
 
Số đường chuyền
 
461
71%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
36
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
10
13
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
130
 
Pha tấn công
 
104
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Karim Onisiwo
21
Danny Vieira da Costa
44
Nelson Weiper
7
Lee Jae Sung
1
Finn Dahmen
4
Aymen Barkok
42
Alexander Hack
3
Aaron Caricol
37
Delano Burgzorg
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
27
Zentner
25
Hanche-Olsen
16
Bell
20
Fernandes
19
Caci
31
Kohr
8
Martins
30
Widmer
11
Ingvartsen
6
Stach
17
Ajorque
1
Pavlenka
4
Stark
13
Veljkovic
32
Friedl
8
Weiser
10
Bittencourt
36
Gross
6
Stage
3
Jung
7
Ducksch
11
Fullkrug

Substitutes

20
Romano Schmid
28
Ilia Gruev
17
Maximilian Philipp
26
Lee Buchanan
30
Michael Zetterer
22
Niklas Schmidt
34
Jean-Manuel Mbom
39
Fabio Chiarodia
21
Eren Dinkci
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Karim Onisiwo 9
Danny Vieira da Costa 21
Nelson Weiper 44
Lee Jae Sung 7
Finn Dahmen 1
Aymen Barkok 4
Alexander Hack 42
Aaron Caricol 3
Delano Burgzorg 37
Werder Bremen Werder Bremen
20 Romano Schmid
28 Ilia Gruev
17 Maximilian Philipp
26 Lee Buchanan
30 Michael Zetterer
22 Niklas Schmidt
34 Jean-Manuel Mbom
39 Fabio Chiarodia
21 Eren Dinkci

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
40.67% Kiểm soát bóng 55%
15.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (12trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
3
2
1
2

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 72 54 75% 0 5 81 6.83
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.02
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 4 39 28 71.79% 4 1 66 7.34
31 Dominik Kohr Tiền vệ trụ 3 2 2 55 38 69.09% 1 1 67 6.82
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 1 31 6.57
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 5 3 1 10 7 70% 2 1 23 7.15
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 1 0 1 6 3 50% 0 0 10 6.25
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 3 2 0 33 19 57.58% 0 5 51 7.26
20 Edimilson Fernandes Tiền vệ trụ 1 1 0 53 43 81.13% 6 1 65 6.53
11 Marcus Ingvartsen Tiền đạo cắm 1 1 0 16 13 81.25% 0 0 27 6.48
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 53 42 79.25% 0 1 69 7
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 30 76.92% 10 0 63 6.91
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 34 6.98
6 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 20 68.97% 2 1 44 6.24
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 5 7.04

Werder Bremen Werder Bremen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Christian Gross Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 34 6.33
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 0 0 0 34 24 70.59% 5 1 61 6.77
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 1 0 1 47 28 59.57% 5 0 78 6.91
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 1 0 2 15 13 86.67% 5 1 27 6.46
11 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 3 2 0 41 26 63.41% 0 9 59 6.79
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 20 76.92% 0 0 35 6.54
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 1 0 59 6.28
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 71 57 80.28% 0 3 79 6.33
17 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.91
1 Jiri Pavlenka Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 51 8.13
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 1 1 0 34 25 73.53% 1 2 44 7.14
20 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 1 9 6.1
32 Marco Friedl Trung vệ 1 0 0 41 31 75.61% 0 1 62 6.56
26 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 5 38.46% 0 1 21 6.04
28 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 14 100% 0 0 17 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi