Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.90
0.90
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
3.45
3.45
X
3.50
3.50
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
FSV Mainz 05
Phút
VfL Wolfsburg
53'
Maximilian Philipp
Jean-Paul Boetius
57'
60'
Bartosz Bialek
Ra sân: Josip Brekalo
Ra sân: Josip Brekalo
Niklas Tauer
Ra sân: Levin Oztunali
Ra sân: Levin Oztunali
62'
Dominik Kohr
Ra sân: Jean-Paul Boetius
Ra sân: Jean-Paul Boetius
62'
65'
0 - 1 Bartosz Bialek
Kiến tạo: Maximilian Arnold
Kiến tạo: Maximilian Arnold
Adam Szalai
Ra sân: Stefan Bell
Ra sân: Stefan Bell
74'
75'
Kevin Mbabu
Ra sân: Bote Baku
Ra sân: Bote Baku
75'
Yannick Gerhardt
Ra sân: Maximilian Philipp
Ra sân: Maximilian Philipp
79'
0 - 2 Wout Weghorst
Robin Quaison
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
82'
87'
Admir Mehmedi
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
88'
Josua Guilavogui
Ra sân: Maximilian Arnold
Ra sân: Maximilian Arnold
90'
Josua Guilavogui
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FSV Mainz 05
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
1
18
Sút Phạt
20
38%
Kiểm soát bóng
62%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
290
Số đường chuyền
488
58%
Chuyền chính xác
77%
17
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
3
54
Đánh đầu
54
25
Đánh đầu thành công
29
16
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
7
29
Ném biên
30
16
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
112
36
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
FSV Mainz 05
3-5-2
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
27
Zentner
42
Hack
16
Bell
19
Niakhate
23
Mwene
5
Boetius
35
Martins
6
Latza
8
Oztunali
21
Onisiwo
29
Burkardt
1
Casteels
20
Baku
4
Lacroix
25
Brooks
6
Silva
24
Schlager
27
Arnold
7
Brekalo
17
Philipp
8
Steffen
9
Weghorst
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05
Robin Quaison
7
Niklas Tauer
25
Dominik Kohr
31
Ji Dong Won
11
Adam Szalai
28
Kevin Stoger
17
Luca Kilian
15
Finn Dahmen
37
Merveille Papela
24
VfL Wolfsburg
23
Josua Guilavogui
12
Pavao Pervan
21
Bartosz Bialek
14
Admir Mehmedi
2
William de Asevedo Furtado
40
Joao Victor Sa Santos
19
Kevin Mbabu
31
Yannick Gerhardt
33
Daniel Ginczek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
44.67%
Kiểm soát bóng
45%
8
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05 (5trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2