ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Chủ nhật, 21/05 Vòng 33
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Đặt cược
VfB Stuttgart
Opel Arena
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.76
O 2.75
0.86
U 2.75
0.94
1
1.95
X
3.60
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Marcus Ingvartsen 1 - 0 match goal
23'
41'
match goal 1 - 1 Wataru ENDO
Dominik Kohr match yellow.png
61'
62'
match change Chris Fuhrich
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
64'
match goal 1 - 2 Sehrou Guirassy
Kiến tạo: Chris Fuhrich
Lee Jae Sung
Ra sân: Aymen Barkok
match change
65'
71'
match change Konstantinos Mavropanos
Ra sân: Dan Axel Zagadou
Ludovic Ajorque
Ra sân: Marcus Ingvartsen
match change
72'
73'
match yellow.png Wataru ENDO
Stefan Bell match yellow.png
75'
78'
match goal 1 - 3 Chris Fuhrich
Kiến tạo: Wataru ENDO
86'
match change Tanguy Coulibaly
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
86'
match change Pascal Stenzel
Ra sân: Nikolas Nartey
Nelson Weiper
Ra sân: Stefan Bell
match change
86'
Aaron Caricol
Ra sân: Anthony Caci
match change
86'
87'
match change Genki Haraguchi
Ra sân: Sehrou Guirassy
Ludovic Ajorque match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 4 Tanguy Coulibaly
Kiến tạo: Chris Fuhrich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
19
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
422
 
Số đường chuyền
 
482
77%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
14
21
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
91
 
Pha tấn công
 
95
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ludovic Ajorque
44
Nelson Weiper
3
Aaron Caricol
7
Lee Jae Sung
36
Marlon Mustapha
32
Lasse RieB
43
Brajan Gruda
37
Delano Burgzorg
34
Lucas Laux
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 3-4-2-1
1
Dahmen
20
Fernandes
31
Kohr
16
Bell
19
Caci
8
Martins
6
Stach
21
Costa
11
Ingvartsen
4
Barkok
9
Onisiwo
33
Bredlow
2
Anton
23
Zagadou
21
Ito
4
Vagnoman
16
Karazor
3
ENDO
28
Nartey
10
Tomas
14
Fundu
9
Guirassy

Substitutes

7
Tanguy Coulibaly
15
Pascal Stenzel
22
Chris Fuhrich
5
Konstantinos Mavropanos
17
Genki Haraguchi
8
Enzo Millot
25
Lilian Egloff
1
Florian Muller
20
Luca Pfeiffer
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Ludovic Ajorque 17
Nelson Weiper 44
Aaron Caricol 3
Lee Jae Sung 7
Marlon Mustapha 36
Lasse RieB 32
Brajan Gruda 43
Delano Burgzorg 37
Lucas Laux 34
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
7 Tanguy Coulibaly
15 Pascal Stenzel
22 Chris Fuhrich
5 Konstantinos Mavropanos
17 Genki Haraguchi
8 Enzo Millot
25 Lilian Egloff
1 Florian Muller
20 Luca Pfeiffer

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
40.67% Kiểm soát bóng 54.33%
15.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (12trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
3
2
1
1

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 52 38 73.08% 0 1 60 6.07
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 26 70.27% 0 1 57 5.67
31 Dominik Kohr Tiền vệ trụ 1 0 1 53 47 88.68% 0 2 64 5.25
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 5.97
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 2 2 0 22 13 59.09% 2 2 45 6.63
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 10 5.83
20 Edimilson Fernandes Tiền vệ trụ 2 1 2 53 45 84.91% 5 0 70 6.09
11 Marcus Ingvartsen Tiền đạo cắm 1 1 0 21 12 57.14% 0 1 28 7
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 21 67.74% 2 0 54 6.5
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.95
4 Aymen Barkok Tiền vệ trụ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 25 6.24
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 2 20 15 75% 0 1 31 5.86
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 45 5.56
6 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 49 40 81.63% 0 1 66 6.56
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 5.87

VfB Stuttgart VfB Stuttgart

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.1
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 1 80 69 86.25% 3 2 91 6.57
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 42 34 80.95% 0 3 57 8.07
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 2 2 0 18 16 88.89% 0 2 32 7.81
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 50 7.71
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.11
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 62 47 75.81% 1 2 74 6.56
5 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 10 6.62
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 0 76 67 88.16% 0 4 85 7.03
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 45 86.54% 0 1 63 6.67
28 Nikolas Nartey Tiền vệ trụ 0 0 1 49 40 81.63% 3 1 64 6.77
22 Chris Fuhrich Cánh phải 1 1 2 8 8 100% 1 0 13 8.65
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 12 60% 2 0 40 6.64
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 25 6.71
7 Tanguy Coulibaly Cánh phải 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.85
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 29 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi