Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.07
1.07
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.90
0.90
1
2.79
2.79
X
3.75
3.75
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.80
0.80
O
1
0.75
0.75
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
FSV Mainz 05
Phút
RB Leipzig
Marcus Ingvartsen 1 - 0
Kiến tạo: Anton Stach
Kiến tạo: Anton Stach
45'
Danny Vieira da Costa
Ra sân: Silvan Widmer
Ra sân: Silvan Widmer
46'
63'
Emil Forsberg
Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
65'
Delano Burgzorg
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Ra sân: Marcus Ingvartsen
65'
73'
Kevin Kampl
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
73'
Andre Silva
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Alexander Hack
77'
79'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
80'
1 - 1 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Marcel Halstenberg
Kiến tạo: Marcel Halstenberg
Stefan Bell
Ra sân: Edimilson Fernandes
Ra sân: Edimilson Fernandes
82'
Angelo Fulgini
Ra sân: Anton Stach
Ra sân: Anton Stach
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FSV Mainz 05
RB Leipzig
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
4
14
Sút Phạt
16
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
328
Số đường chuyền
610
69%
Chuyền chính xác
84%
12
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
3
36
Đánh đầu
36
12
Đánh đầu thành công
24
2
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
9
29
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
25
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
109
Pha tấn công
126
59
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
FSV Mainz 05
3-5-2
RB Leipzig
4-2-3-1
27
Zentner
19
Caci
42
Hack
20
Fernandes
3
Caricol
7
Sung
31
Kohr
6
Stach
30
Widmer
11
Ingvartsen
9
Onisiwo
21
Blaswich
39
Henrichs
4
Orban
37
Diallo
23
Halstenberg
24
Schlager
8
Haidara
10
Forsberg
18
Nkunku
17
Szoboszlai
11
Werner
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05
Angelo Fulgini
10
Finn Dahmen
1
Maxim Leitsch
5
Aymen Barkok
4
Delano Burgzorg
37
Stefan Bell
16
Danny Vieira da Costa
21
Leandro Barreiro Martins
8
Nelson Weiper
44
RB Leipzig
22
David Raum
19
Andre Silva
32
Josko Gvardiol
34
Jonas Nickisch
2
Mohamed Simakan
38
Hugo Novoa Ramos
9
Yussuf Yurary Poulsen
44
Kevin Kampl
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
44.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
8
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05 (5trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1