ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 17/02 Vòng 22
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Augsburg 1
Opel Arena
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
2.00
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Augsburg Augsburg
Lee Jae Sung match yellow.png
35'
Sepp Van Den Berg 1 - 0
Kiến tạo: Nadiem Amiri
match goal
43'
Nadiem Amiri match hong pen
45'
45'
match yellow.png Finn Dahmen
Phillipp Mwene Penalty awarded match var
45'
46'
match change Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Phillip Tietz
74'
match change Mads Pedersen
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
74'
match change Robert Gumny
Ra sân: Kevin Mbabu
Josua Guilavogui
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
match change
78'
Ludovic Ajorque
Ra sân: Karim Onisiwo
match change
83'
Jessic Ngankam
Ra sân: Brajan Gruda
match change
83'
88'
match change Arne Maier
Ra sân: Arne Engels
Dominik Kohr match yellow.png
90'
90'
match red Mads Pedersen
Sepp Van Den Berg match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jeffrey Gouweleeuw
Merveille Papela
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
90'
90'
match change Sven Michel
Ra sân: Iago Amaral Borduchi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
299
 
Số đường chuyền
 
361
68%
 
Chuyền chính xác
 
71%
8
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
79
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ludovic Ajorque
23
Josua Guilavogui
11
Jessic Ngankam
24
Merveille Papela
33
Daniel Batz
21
Danny Vieira da Costa
10
Marco Richter
45
David Mamutovic
30
Silvan Widmer
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-3
Augsburg Augsburg 4-3-1-2
27
Zentner
25
Hanche-Olsen
3
Berg
31
Kohr
19
Caci
18
Amiri
8
Martins
2
Mwene
7
Sung
9
Onisiwo
43
Gruda
1
Dahmen
43
Mbabu
6
Gouweleeuw
19
Uduokhai
22
Borduchi
27
Engels
17
Jakic
8
Rexhbecaj
16
Vargas
9
Demirovic
21
Tietz

Substitutes

3
Mads Pedersen
20
Sven Michel
10
Arne Maier
2
Robert Gumny
11
Pep Biel Mas Jaume
40
Tomas Koubek
23
Maximilian Bauer
30
Niklas Dorsch
36
Mert Komur
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Ludovic Ajorque 17
Josua Guilavogui 23
Jessic Ngankam 11
Merveille Papela 24
Daniel Batz 33
Danny Vieira da Costa 21
Marco Richter 10
David Mamutovic 45
Silvan Widmer 30
Augsburg Augsburg
3 Mads Pedersen
20 Sven Michel
10 Arne Maier
2 Robert Gumny
11 Pep Biel Mas Jaume
40 Tomas Koubek
23 Maximilian Bauer
30 Niklas Dorsch
36 Mert Komur

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 25%
15.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (12trận)
Chủ Khách
Augsburg (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
0

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.4
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 34 6.98
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 1 41 7.11
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 3 0 1 23 19 82.61% 1 0 42 6.97
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 1 0 1 16 10 62.5% 1 4 31 6.58
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 3 6 6.3
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 19 67.86% 7 1 49 7.26
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 4 1 6 47 34 72.34% 9 1 73 8.52
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 1 0 0 21 16 76.19% 0 1 33 6.76
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 2 1 1 33 22 66.67% 3 1 69 7.18
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 2 1 0 16 11 68.75% 0 1 28 6.74
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 1 1 0 20 16 80% 0 5 30 7.76
24 Merveille Papela Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
11 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.17
43 Brajan Gruda Cánh phải 2 0 1 27 17 62.96% 2 0 55 7.17

Augsburg Augsburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 53 43 81.13% 0 1 67 6.49
20 Sven Michel Tiền đạo cắm 1 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.05
43 Kevin Mbabu Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 8 38.1% 1 1 43 6.43
3 Mads Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 22 6.32
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 12 6.06
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 47 36 76.6% 0 5 67 7.26
2 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 15 6.07
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 38 29 76.32% 1 2 54 6.83
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 1 0 1 3 2 66.67% 4 0 9 6.05
16 Ruben Vargas Cánh trái 2 1 0 25 16 64% 3 2 44 6.64
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 2 1 0 10 7 70% 0 3 21 6.81
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 2 0 1 13 6 46.15% 1 0 27 6.62
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 41 31 75.61% 0 0 53 5.61
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 2 1 1 34 25 73.53% 0 1 53 6.22
11 Pep Biel Mas Jaume Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 1 20 5.83
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 0 0 1 21 17 80.95% 7 1 36 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi