ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 3, 07/11 Vòng 11
Frosinone
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Empoli
Stadio Matusa
Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.00
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Empoli Empoli
Marvin Cuni Goal Disallowed match var
20'
Enzo Barrenechea match yellow.png
34'
Reinier Jesus Carvalho match yellow.png
42'
44'
match yellow.png Emmanuel Gyasi
Pol Mikel Lirola Kosok match yellow.png
45'
Marvin Cuni 1 - 0
Kiến tạo: Arijon Ibrahimovic
match goal
58'
62'
match change Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Emmanuel Gyasi
62'
match change Filippo Ranocchia
Ra sân: Razvan Marin
70'
match change Baldanzi Tommaso
Ra sân: Matteo Cancellieri
Arijon Ibrahimovic 2 - 0
Kiến tạo: Riccardo Marchizza
match goal
74'
76'
match yellow.png Filippo Ranocchia
77'
match change Viktor Kovalenko
Ra sân: Alberto Grassi
77'
match change Liberato Cacace
Ra sân: Simone Bastoni
Kaio Jorge Pinto Ramos
Ra sân: Marvin Cuni
match change
80'
Giuseppe Caso
Ra sân: Arijon Ibrahimovic
match change
80'
Marco Brescianini
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
match change
83'
86'
match goal 2 - 1 Francesco Caputo
Kiến tạo: Nicolo Cambiaghi
87'
match var Francesco Caputo Goal Disallowed
Anthony Oyono Omva Torque
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
581
 
Số đường chuyền
 
328
87%
 
Chuyền chính xác
 
70%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
30
10
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
15
2
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
27
5
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
70
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kaio Jorge Pinto Ramos
22
Anthony Oyono Omva Torque
4
Marco Brescianini
10
Giuseppe Caso
47
Mateus Lusuardi
8
Karlo Lulic
17
Giorgi Kvernadze
16
Luca Garritano
1
Pierluigi Frattali
6
Simone Romagnoli
31
Michele Cerofolini
24
Mehdi Bourabia
70
Walid Cheddira
7
Jaime Baez Stabile
Frosinone Frosinone 4-2-3-1
Empoli Empoli 4-3-3
80
Turati
3
Marchizza
5
Okoli
30
Monterisi
20
Kosok
45
Barrenechea
36
Mazzitelli
27
Ibrahimovic
12
Carvalho
18
Malvano
11
Cuni
99
Berisha
19
Bereszynski
34
Ismajli
33
Luperto
30
Bastoni
18
Marin
5
Grassi
21
Fazzini
11
Gyasi
9
Caputo
20
Cancellieri

Substitutes

28
Nicolo Cambiaghi
22
Filippo Ranocchia
35
Baldanzi Tommaso
13
Liberato Cacace
8
Viktor Kovalenko
1
Samuele Perisan
25
Elia Caprile
27
Daniel Maldini
24
Tyronne Ebuehi
14
Gabriele Guarino
7
Steven Shpendi
Đội hình dự bị
Frosinone Frosinone
Kaio Jorge Pinto Ramos 9
Anthony Oyono Omva Torque 22
Marco Brescianini 4
Giuseppe Caso 10
Mateus Lusuardi 47
Karlo Lulic 8
Giorgi Kvernadze 17
Luca Garritano 16
Pierluigi Frattali 1
Simone Romagnoli 6
Michele Cerofolini 31
Mehdi Bourabia 24
Walid Cheddira 70
Jaime Baez Stabile 7
Empoli Empoli
28 Nicolo Cambiaghi
22 Filippo Ranocchia
35 Baldanzi Tommaso
13 Liberato Cacace
8 Viktor Kovalenko
1 Samuele Perisan
25 Elia Caprile
27 Daniel Maldini
24 Tyronne Ebuehi
14 Gabriele Guarino
7 Steven Shpendi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
39% Kiểm soát bóng 34.67%
16.33 Phạm lỗi 17.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (14trận)
Chủ Khách
Empoli (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
3

Frosinone Frosinone

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 2 1 39 6.09
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 16 100% 2 0 27 6.28
20 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 1 1 34 6.37
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 34 33 97.06% 0 1 41 6.6
12 Reinier Jesus Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 26 22 84.62% 2 0 33 6.13
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 11 6.36
30 Ilario Monterisi Trung vệ 0 0 0 41 34 82.93% 0 2 45 6.6
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 1 0 1 34 29 85.29% 5 1 63 7.58
11 Marvin Cuni Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 14 6.09
27 Arijon Ibrahimovic Cánh trái 1 0 1 23 19 82.61% 1 0 30 6.08
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 45 40 88.89% 0 1 52 6.19

Empoli Empoli

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Etrit Berisha Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 27 6.48
9 Francesco Caputo Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 0 9 6.11
19 Bartosz Bereszynski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 20 6.6
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 2 0 0 8 6 75% 2 2 14 6.1
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 27 6.54
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 33 6.68
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 20 6.42
30 Simone Bastoni Tiền vệ trụ 0 0 2 17 9 52.94% 2 1 37 6.97
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 35 6.83
20 Matteo Cancellieri Cánh phải 1 0 1 2 0 0% 1 1 18 7.32
21 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 1 0 0 13 4 30.77% 0 0 27 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi