Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.93
0.93
1
1.91
1.91
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Fredrikstad
Phút
Rosenborg
3'
0 - 1 Jesper Reitan-Sunde
Kiến tạo: Noah Jean Holm
Kiến tạo: Noah Jean Holm
Morten Bjorlo 1 - 1
Kiến tạo: Julius Magnusson
Kiến tạo: Julius Magnusson
15'
Brage Skaret
34'
Mai Traore 2 - 1
Kiến tạo: Stian Molde
Kiến tạo: Stian Molde
37'
Jeppe Kjaer
Ra sân: Mai Traore
Ra sân: Mai Traore
56'
Oscar Aga
Ra sân: Morten Bjorlo
Ra sân: Morten Bjorlo
56'
60'
Ole Christian Saeter
Ra sân: Noah Jean Holm
Ra sân: Noah Jean Holm
Daniel Eid
Ra sân: Simen Rafn
Ra sân: Simen Rafn
65'
69'
2 - 2 Ole Christian Saeter
Kiến tạo: Ole Kristian Selnaes
Kiến tạo: Ole Kristian Selnaes
Henrik Kjelsrud Johansen
Ra sân: Sondre Sorlokk
Ra sân: Sondre Sorlokk
73'
Mads Nielsen
Ra sân: Brage Skaret
Ra sân: Brage Skaret
73'
Maxwell Woledzi
77'
Stian Molde
77'
78'
Erlend Dahl Reitan
83'
Santeri Vaananen
Ra sân: Sverre Halseth Nypan
Ra sân: Sverre Halseth Nypan
89'
Emil Frederiksen
Ra sân: Marius Sivertsen Broholm
Ra sân: Marius Sivertsen Broholm
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fredrikstad
Rosenborg
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
3
6
Sút Phạt
3
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
320
Số đường chuyền
476
8
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
27
4
Đánh chặn
4
7
Thử thách
5
93
Pha tấn công
99
39
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Fredrikstad
3-4-3
Rosenborg
4-3-3
30
Fischer
22
Woledzi
17
Kvile
3
Skaret
4
Molde
19
Magnusson
12
Metcalfe
5
Rafn
10
Bjorlo
11
Traore
13
Sorlokk
1
Tangvik
2
Reitan
38
Ceide
21
Nemcik
23
Jenssen
20
Tagseth
10
Selnaes
41
Nypan
39
Broholm
18
Holm
45
Reitan-Sunde
Đội hình dự bị
Fredrikstad
Oscar Aga
29
Philip Sandvik Aukland
6
Ludvig Begby
18
Joannes Bjartalid
14
Daniel Eid
16
Henrik Kjelsrud Johansen
9
Jeppe Kjaer
20
Ole Langbraten
25
Mads Nielsen
26
Rosenborg
8
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
32
Leo Cornic
33
Tobias Solheim Dahl
14
Emil Frederiksen
44
Mats Holt
9
Ole Christian Saeter
12
Rasmus Sandberg
6
Santeri Vaananen
50
Hakon Volden
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
42.67%
Kiểm soát bóng
62%
8.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fredrikstad (38trận)
Chủ
Khách
Rosenborg (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
1
7
2
4