Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
2.66
2.66
X
3.20
3.20
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Fortuna Sittard
Phút
Heracles Almelo
George Cox
18'
58'
0 - 1 Giacomo Quagliata
Kiến tạo: Emil Hansson
Kiến tạo: Emil Hansson
Paul Gladon
Ra sân: Charlison Benshop
Ra sân: Charlison Benshop
65'
Tijjani Noslin
Ra sân: Lisandro Semedo
Ra sân: Lisandro Semedo
65'
66'
0 - 2 Sinan Bakis
Kiến tạo: Emil Hansson
Kiến tạo: Emil Hansson
Andreas Samaris
Ra sân: Ben Rienstra
Ra sân: Ben Rienstra
75'
Jordan Botaka
Ra sân: George Cox
Ra sân: George Cox
75'
77'
Bilal Basacikoglu
Ra sân: Emil Hansson
Ra sân: Emil Hansson
77'
Adrian Szoke
Ra sân: Anas Ouahim
Ra sân: Anas Ouahim
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortuna Sittard
Heracles Almelo
6
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
9
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
435
Số đường chuyền
386
82%
Chuyền chính xác
78%
11
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
3
40
Đánh đầu
40
24
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
6
25
Rê bóng thành công
13
13
Đánh chặn
9
13
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
25
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
2
100
Pha tấn công
119
37
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Fortuna Sittard
4-1-4-1
Heracles Almelo
4-4-2
1
Osch
35
Cox
33
Siovas
2
Angha
25
Tirpan
6
Duarte
10
Seuntjens
23
Rienstra
8
Flemming
7
Semedo
9
Benshop
26
Bucker
23
Fadiga
4
Sonnenberg
21
Hoogma
3
Quagliata
11
Laursen
15
Schoofs
14
Torre
29
Hansson
30
Ouahim
9
Bakis
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard
Andreas Samaris
22
Tijjani Noslin
77
Arianit Ferati
19
Richie Musaba
29
Nigel Lonwijk
18
Samy Baghdadi
24
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Paul Gladon
11
Michael Verrips
34
Tesfaldet Tekie
14
Jordan Botaka
17
Felix Dornebusch
32
Heracles Almelo
7
Bilal Basacikoglu
32
Sem Scheperman
5
Marco Rente
33
Samuel Armenteros
28
Robin Jalving
17
Adrian Szoke
36
Timo Jansink
19
Navajo Bakboord
27
Melih Ibrahimoglu
12
Ruben Roosken
20
Kasper Lunding Jakobsen
8
Elias Sierra
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
3
Bàn thua
2
4
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
0.67
1.67
Sút trúng cầu môn
2.67
41%
Kiểm soát bóng
33.67%
10
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard (5trận)
Chủ
Khách
Heracles Almelo (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0