Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
2.85
2.85
X
3.20
3.20
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
1
0.84
0.84
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Fortuna Sittard
Phút
Heracles Almelo
Roel Janssen
25'
27'
Giacomo Quagliata
38'
0 - 1 Rai Vloet
Kiến tạo: Luca De La Torre
Kiến tạo: Luca De La Torre
Ben Rienstra
55'
60'
Ahmed Kutucu
63'
Orestis Kiomourtzoglou
Ra sân: Ahmed Kutucu
Ra sân: Ahmed Kutucu
63'
Adrian Szoke
Ra sân: Ismail Azzaoui
Ra sân: Ismail Azzaoui
Emil Hansson
Ra sân: Tesfaldet Tekie
Ra sân: Tesfaldet Tekie
73'
80'
Jeff Hardeveld
Ra sân: Giacomo Quagliata
Ra sân: Giacomo Quagliata
80'
Mats Knoester
Ra sân: Delano Burgzorg
Ra sân: Delano Burgzorg
Dario van den Buijs
Ra sân: Roel Janssen
Ra sân: Roel Janssen
84'
Arian Kastrati
Ra sân: Lazaros Rota
Ra sân: Lazaros Rota
84'
89'
Teun Bijleveld
Ra sân: Rai Vloet
Ra sân: Rai Vloet
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortuna Sittard
Heracles Almelo
7
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
4
14
Sút Phạt
9
57%
Kiểm soát bóng
43%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
478
Số đường chuyền
353
74%
Chuyền chính xác
72%
9
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
46
Đánh đầu
46
23
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
3
26
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
15
37
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
0
26
Cản phá thành công
15
4
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
124
Pha tấn công
104
46
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Fortuna Sittard
4-3-3
Heracles Almelo
4-3-3
1
Osch
35
Cox
5
Janssen
2
Angha
44
Rota
14
Tekie
8
Flemming
23
Rienstra
10
Seuntjens
9
Polter
7
Semedo
1
Blaswich
25
Breukers
5
Rente
4
Propper
3
Quagliata
14
Torre
18
Azzaoui
15
Schoofs
25
Kutucu
10
Vloet
37
Burgzorg
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard
Samuel Moutoussamy
27
Alexei Koselev
77
Nassim El Ablak
24
Dario van den Buijs
4
Tom Hendriks
41
Clint Essers
12
Johannes Hendrikus Josephus van Beijnen
18
Thibaud Verlinden
55
Leroy George
33
Emil Hansson
11
Arian Kastrati
20
Heracles Almelo
34
Jeff Hardeveld
8
Teun Bijleveld
13
Mats Knoester
9
Sinan Bakis
16
Michael Brouwer
26
Koen Bucker
17
Adrian Szoke
23
Noah Fadiga
6
Orestis Kiomourtzoglou
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
3
Bàn thua
2
4
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
0.67
1.67
Sút trúng cầu môn
2.67
41%
Kiểm soát bóng
33.67%
10
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard (5trận)
Chủ
Khách
Heracles Almelo (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0