ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 3, 28/05 Vòng
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
VfL Bochum

90phút [0-3], 120phút [0-3]Pen [5-6]

Merkur Spiel-Arena
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 2.75
1.01
U 2.75
0.89
1
2.20
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
5'
match yellow.png Philipp Hofmann
8'
match yellow.png Tim Oermann
18'
match goal 0 - 1 Philipp Hofmann
Kiến tạo: Kevin Stoger
39'
match yellow.png Maximilian Wittek
58'
match change Takuma Asano
Ra sân: Felix Passlack
58'
match change Noah Loosli
Ra sân: Tim Oermann
66'
match goal 0 - 2 Philipp Hofmann
Kiến tạo: Kevin Stoger
70'
match pen 0 - 3 Kevin Stoger
Jonah Niemiec
Ra sân: Felix Klaus
match change
75'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Ao Tanaka
match change
75'
82'
match change Patrick Osterhage
Ra sân: Lukas Daschner
Christoph Daferner
Ra sân: Vincent Vermeij
match change
83'
Takashi Uchino
Ra sân: Marcel Sobottka
match change
83'
91'
match change Goncalo Paciencia
Ra sân: Philipp Hofmann
Andre Hoffmann
Ra sân: Jordy de Wijs
match change
97'
99'
match change Erhan Masovic
Ra sân: Anthony Losilla
Yannik Engelhardt match yellow.png
103'
106'
match yellow.png Erhan Masovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
VfL Bochum VfL Bochum
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
16
 
Sút ra ngoài
 
15
19
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
398
 
Số đường chuyền
 
724
15
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
9
6
 
Corners (Overtime)
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
123
 
Pha tấn công
 
186
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Isak Bergmann Johannesson
18
Jonah Niemiec
2
Takashi Uchino
22
Christoph Daferner
3
Andre Hoffmann
1
Karol Niemczycki
5
Joshua Quarshie
23
Shinta Appelkamp
36
Marlon Mustapha
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-5-1
VfL Bochum VfL Bochum 3-4-1-2
33
Kastenmeier
19
Iyoha
30
Wijs
15
Oberdorf
25
Zimmermann
7
Tzolis
4
Tanaka
31
Sobottka
6
Engelhardt
11
Klaus
9
Vermeij
16
Luthe
14
Oermann
20
Ordets
31
Schlotterbeck
15
Passlack
19
Bero
8
Losilla
32
Wittek
7
Stoger
33
2
Hofmann
13
Daschner

Substitutes

41
Noah Loosli
11
Takuma Asano
6
Patrick Osterhage
9
Goncalo Paciencia
4
Erhan Masovic
23
Niclas Thiede
2
Christian Gamboa Luna
30
Moritz Romling
17
Agon Elezi
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Isak Bergmann Johannesson 8
Jonah Niemiec 18
Takashi Uchino 2
Christoph Daferner 22
Andre Hoffmann 3
Karol Niemczycki 1
Joshua Quarshie 5
Shinta Appelkamp 23
Marlon Mustapha 36
VfL Bochum VfL Bochum
41 Noah Loosli
11 Takuma Asano
6 Patrick Osterhage
9 Goncalo Paciencia
4 Erhan Masovic
23 Niclas Thiede
2 Christian Gamboa Luna
30 Moritz Romling
17 Agon Elezi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6
39.67% Kiểm soát bóng 58%
12.33 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (41trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
9
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
5
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
5
8
4
2

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Defender 0 0 1 33 17 51.52% 6 5 63 6.6
3 Andre Hoffmann Defender 2 1 0 1 1 100% 0 3 5 6.6
11 Felix Klaus Tiền vệ công 1 0 1 21 15 71.43% 1 1 27 6.4
2 Takashi Uchino Defender 1 0 0 12 9 75% 1 1 27 6.6
9 Vincent Vermeij Forward 3 2 0 17 12 70.59% 0 9 34 7.1
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 17 68% 1 3 39 6.5
30 Jordy de Wijs Defender 4 0 0 31 19 61.29% 0 7 53 6.5
19 Emmanuel Iyoha Midfielder 1 0 0 37 23 62.16% 2 1 58 6.4
4 Ao Tanaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 25 17 68% 1 1 38 6.3
22 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 2 0 2 14 6 42.86% 1 5 20 7.1
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 57 24 42.11% 0 1 66 7.7
8 Isak Bergmann Johannesson Midfielder 0 0 0 10 8 80% 3 0 17 7
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 2 1 8 31 20 64.52% 15 1 72 8
6 Yannik Engelhardt Midfielder 1 0 2 34 26 76.47% 0 4 56 7.5
15 Tim Oberdorf Defender 0 0 0 40 25 62.5% 1 4 63 7
18 Jonah Niemiec Forward 1 1 0 11 4 36.36% 2 2 24 6.3

VfL Bochum VfL Bochum

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 46 32 69.57% 0 2 62 8.4
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 47 81.03% 0 10 72 7.1
20 Ivan Ordets Trung vệ 1 0 0 83 67 80.72% 0 12 107 8.2
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 3 3 1 21 14 66.67% 0 8 36 8.6
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 4 2 8 118 94 79.66% 23 2 168 10
11 Takuma Asano Cánh phải 2 1 0 14 13 92.86% 6 0 27 6.6
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 1 0 4 66 54 81.82% 2 2 92 7.9
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 3 1 1 59 46 77.97% 11 1 91 7.5
9 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 1 0 1 9 8 88.89% 0 1 18 6.9
41 Noah Loosli Trung vệ 1 0 0 18 12 66.67% 0 1 24 7.1
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 9 47.37% 3 0 28 6.6
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 3 1 1 33 27 81.82% 0 2 48 6.8
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.1
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 1 0 1 117 106 90.6% 1 6 140 7.6
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 1 0 1 30 24 80% 2 1 38 6.7
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 38 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi