Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
1.70
1.70
X
3.65
3.65
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Fortuna Dusseldorf
Phút
SV Sandhausen
7'
0 - 1 Pascal Testroet
Kiến tạo: Cebio Soukou
Kiến tạo: Cebio Soukou
Kristoffer Peterson
Ra sân: Dragos Ionut Nedelcu
Ra sân: Dragos Ionut Nedelcu
46'
Shinta Appelkamp
Ra sân: Jakub Piotrowski
Ra sân: Jakub Piotrowski
63'
69'
Charlison Benshop
Ra sân: Arne Sicker
Ra sân: Arne Sicker
72'
Janik Bachmann
Ra sân: Dennis Diekmeier
Ra sân: Dennis Diekmeier
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
76'
Robert Bozenik
Ra sân: Rouwen Hennings
Ra sân: Rouwen Hennings
84'
Felix Klaus
Ra sân: Emmanuel Iyoha
Ra sân: Emmanuel Iyoha
84'
90'
Christian Kinsombi
Ra sân: Alexander Esswein
Ra sân: Alexander Esswein
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortuna Dusseldorf
SV Sandhausen
10
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
15
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
9
Sút Phạt
11
65%
Kiểm soát bóng
35%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
608
Số đường chuyền
347
83%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
15
Đánh đầu thành công
25
0
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
20
9
Đánh chặn
8
31
Ném biên
16
17
Cản phá thành công
20
11
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
154
Pha tấn công
106
82
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Fortuna Dusseldorf
3-5-2
SV Sandhausen
4-2-3-1
1
Wolf
46
Oberdorf
16
Nedelcu
5
Klarer
22
Koutris
4
Tanaka
31
Sobottka
8
Piotrowski
20
Narey
19
Iyoha
28
Hennings
1
Drewes
18
Diekmeier
15
Hohn
2
Zhirov
36
Okoroji
27
Sicker
17
Zenga
7
Soukou
19
Ajdini
30
Esswein
37
Testroet
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf
Felix Klaus
11
Matthias Zimmermann
25
Kristoffer Peterson
12
Florian Kastenmeier
33
Robert Bozenik
32
Shinta Appelkamp
23
Edgar Prib
6
Thomas Pledl
18
Lex-Tyger Lobinger
47
SV Sandhausen
23
Christian Conteh
26
Janik Bachmann
33
Nikolai Rehnen
9
Daniel Keita Ruel
25
Oumar Diakhite
5
Carlo Sickinger
11
Gianluca Gaudino
35
Charlison Benshop
8
Christian Kinsombi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
6
44.67%
Kiểm soát bóng
53%
10.33
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf (8trận)
Chủ
Khách
SV Sandhausen (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0