ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 10/08 Vòng 2
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Karlsruher SC
Merkur Spiel-Arena
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.96
O 3
0.92
U 3
0.94
1
1.83
X
4.00
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
39'
match yellow.png Nicolai Rapp
Jonah Niemiec
Ra sân: Tim Rossmann
match change
61'
Andre Hoffmann match yellow.png
67'
72'
match change Andrin Hunziker
Ra sân: Fabian Schleusener
72'
match change Bambase Conte
Ra sân: Dzenis Burnic
Felix Klaus match yellow.png
76'
79'
match change David Herold
Ra sân: Lasse Gunther
Danny Schmidt
Ra sân: Shinta Appelkamp
match change
79'
90'
match change Robin Heusser
Ra sân: Budu Zivzivadze
Jordy de Wijs
Ra sân: Marcel Sobottka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Karlsruher SC Karlsruher SC
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
376
 
Số đường chuyền
 
388
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
4
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
0
14
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
9
17
 
Long pass
 
35
95
 
Pha tấn công
 
96
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jonah Niemiec
22
Danny Schmidt
30
Jordy de Wijs
1
Robert Kwasigroch
5
Joshua Quarshie
46
Klaus Sima Suso
27
Dennis Jastrzembski
45
Karim Affo
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-1-4-1
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-4-2
33
Kastenmeier
19
Iyoha
15
Oberdorf
3
Hoffmann
25
Zimmermann
4
Tanaka
23
Appelkamp
8
Johannesson
31
Sobottka
11
Klaus
21
Rossmann
1
Wei
2
Jung
28
Franke
4
Beifus
29
Gunther
7
Burnic
17
Rapp
6
Jensen
10
Wanitzek
24
Schleusener
11
Zivzivadze

Substitutes

31
Bambase Conte
9
Andrin Hunziker
20
David Herold
5
Robin Heusser
30
Robin Himmelmann
22
Christoph Kobald
36
Rafael Pedrosa
27
Ali Eren Ersungur
35
Robert Geller
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Jonah Niemiec 18
Danny Schmidt 22
Jordy de Wijs 30
Robert Kwasigroch 1
Joshua Quarshie 5
Klaus Sima Suso 46
Dennis Jastrzembski 27
Karim Affo 45
Karlsruher SC Karlsruher SC
31 Bambase Conte
9 Andrin Hunziker
20 David Herold
5 Robin Heusser
30 Robin Himmelmann
22 Christoph Kobald
36 Rafael Pedrosa
27 Ali Eren Ersungur
35 Robert Geller

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
59.33% Kiểm soát bóng 31.67%
10 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (13trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 3 1 0 49 43 87.76% 5 2 76 7.7
3 Andre Hoffmann Trung vệ 0 0 2 67 60 89.55% 0 2 80 7.7
11 Felix Klaus Cánh phải 3 0 5 43 38 88.37% 1 1 65 7.9
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 27 96.43% 0 1 42 6.9
19 Emmanuel Iyoha Hậu vệ cánh trái 3 2 0 38 32 84.21% 7 0 64 7.3
4 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 2 0 0 62 57 91.94% 1 0 75 6.9
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 53 45 84.91% 0 0 59 7.1
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 1 1 2 24 20 83.33% 4 0 34 7.1
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 0 0 2 55 46 83.64% 4 0 71 6.8
15 Tim Oberdorf Trung vệ 2 0 3 68 62 91.18% 0 2 80 7.7
21 Tim Rossmann Cánh trái 3 0 1 5 4 80% 3 0 16 6.6
18 Jonah Niemiec Cánh phải 1 0 0 5 1 20% 0 1 13 6.7
22 Danny Schmidt Tiền vệ công 1 1 0 3 3 100% 0 0 6 6.9

Karlsruher SC Karlsruher SC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 56 7.3
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 79 74 93.67% 0 2 91 7.6
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 1 0 2 17 15 88.24% 2 1 22 6.7
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 2 0 1 39 28 71.79% 4 1 55 7.3
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 40 83.33% 0 2 62 7.3
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 4 0 37 6.8
11 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 4 1 0 30 22 73.33% 1 1 47 6.8
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 1 1 1 44 38 86.36% 2 1 66 7.3
29 Lasse Gunther Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 25 89.29% 4 1 47 6.8
9 Andrin Hunziker Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.7
4 Marcel Beifus Trung vệ 1 0 0 78 74 94.87% 0 2 89 7.7
31 Bambase Conte Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.5
1 Max Wei Thủ môn 0 0 0 47 37 78.72% 0 0 55 7.8
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 2 1 10 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi