ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 6, 01/09 Vòng 5
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Karlsruher SC
Merkur Spiel-Arena
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 3
0.97
U 3
0.91
1
1.80
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
3'
match goal 0 - 1 Fabian Schleusener
4'
match var Fabian Schleusener Goal awarded
Yannik Engelhardt 1 - 1 match goal
14'
Nicolas Gavory match yellow.png
35'
45'
match yellow.png Leon Jensen
Emmanuel Iyoha
Ra sân: Nicolas Gavory
match change
46'
Christos Tzolis 2 - 1
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
match goal
55'
Marvin Wanitzek(OW) 3 - 1 match phan luoi
57'
59'
match yellow.png Marvin Wanitzek
63'
match change Igor Matanovic
Ra sân: Leon Jensen
Ao Tanaka
Ra sân: Shinta Appelkamp
match change
70'
74'
match change Dzenis Burnic
Ra sân: Jerome Gondorf
74'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Fabian Schleusener
75'
match yellow.png Philip Heise
Takashi Uchino
Ra sân: Matthias Zimmermann
match change
84'
Daniel Ginczek
Ra sân: Vincent Vermeij
match change
84'
Dennis Jastrzembski
Ra sân: Christos Tzolis
match change
85'
87'
match change David Herold
Ra sân: Philip Heise
88'
match change Eren Ozturk
Ra sân: Marvin Wanitzek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Karlsruher SC Karlsruher SC
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
482
 
Số đường chuyền
 
439
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
53
 
Đánh đầu
 
39
26
 
Đánh đầu thành công
 
20
7
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
86
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Dennis Jastrzembski
19
Emmanuel Iyoha
10
Daniel Ginczek
4
Ao Tanaka
2
Takashi Uchino
15
Tim Oberdorf
18
Jonah Niemiec
1
Karol Niemczycki
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-3-3
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-2-2-2
33
Kastenmeier
34
Gavory
30
Wijs
20
Siebert
25
Zimmermann
8
Johannesson
6
Engelhardt
23
Appelkamp
7
Tzolis
9
Vermeij
11
Klaus
23
Drewes
2
Jung
32
Bormuth
28
Franke
16
Heise
8
Gondorf
6
Jensen
26
Nebel
10
Wanitzek
24
Schleusener
13
Stindl

Substitutes

11
Budu Zivzivadze
15
Dzenis Burnic
9
Igor Matanovic
20
David Herold
30
Eren Ozturk
4
Marcel Beifus
29
Max WeiB
18
Daniel Brosinski
21
Marco Thiede
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Dennis Jastrzembski 27
Emmanuel Iyoha 19
Daniel Ginczek 10
Ao Tanaka 4
Takashi Uchino 2
Tim Oberdorf 15
Jonah Niemiec 18
Karol Niemczycki 1
Karlsruher SC Karlsruher SC
11 Budu Zivzivadze
15 Dzenis Burnic
9 Igor Matanovic
20 David Herold
30 Eren Ozturk
4 Marcel Beifus
29 Max WeiB
18 Daniel Brosinski
21 Marco Thiede

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3
59.33% Kiểm soát bóng 55.67%
10 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (13trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 18 85.71% 1 0 27 6.15
11 Felix Klaus Cánh phải 2 0 0 6 5 83.33% 5 0 19 6.06
9 Vincent Vermeij Tiền đạo cắm 0 0 1 10 5 50% 0 4 14 6.53
30 Jordy de Wijs Trung vệ 1 0 1 43 41 95.35% 0 2 44 6.3
34 Nicolas Gavory Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 4 0 32 6.01
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 40 6.13
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 0 0 2 14 11 78.57% 2 2 16 6.51
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 2 0 1 14 14 100% 2 0 19 6.22
7 Christos Tzolis Cánh trái 2 0 0 14 12 85.71% 1 0 19 6.02
20 Jamil Siebert Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 36 5.91
6 Yannik Engelhardt Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 20 19 95% 0 2 27 7.41

Karlsruher SC Karlsruher SC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 5.95
13 Lars Stindl Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.28
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 22 6.1
8 Jerome Gondorf Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 5.23
16 Philip Heise Hậu vệ cánh trái 1 1 0 19 16 84.21% 5 0 31 6.55
23 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 19 5.76
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 1 1 1 7 5 71.43% 2 0 13 7.19
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 1 2 8 6.24
32 Robin Bormuth Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 21 6.4
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 5.98
26 Paul Nebel Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi