Diễn biến chính
Michal Karbownik 1 - 0
Kiến tạo: Emmanuel Iyoha
14'
Jorrit Hendrix
21'
46'
Aaron Opoku
Ra sân: Hikmet Ciftci
46'
Kevin Kraus
Ra sân: Dominik Schad
50'
1 - 1 Kevin Kraus
Kiến tạo: Mike Wunderlich
71'
Phillipp Klement
Ra sân: Mike Wunderlich
Tim Oberdorf
75'
Shinta Appelkamp
Ra sân: Emmanuel Iyoha
77'
Felix Klaus
Ra sân: Kristoffer Peterson
77'
81'
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Terrence Boyd
Marcel Mansfeld
Ra sân: Rouwen Hennings
86'
87'
Daniel Hanslik
Ra sân: Kenny Prince Redondo
90'
1 - 2 Phillipp Klement
90'
Jean Zimmer
Elione Neto
Ra sân: Marcel Mansfeld
91'
Thống kê kỹ thuật
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
24
Đánh đầu thành công
23
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
3
59.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
10
Phạm lỗi
12
1.7
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1.7
5
Phạt góc
4.5
1.5
Thẻ vàng
2.7
4.1
Sút trúng cầu môn
4.9
46.4%
Kiểm soát bóng
50%
8
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)