Diễn biến chính
Andre Hoffmann
1'
Daniel Ginczek 1 - 0
Kiến tạo: Dawid Kownacki
59'
64'
Leon Guwara
Dawid Kownacki 2 - 0
65'
Christoph Klarer
Ra sân: Andre Hoffmann
66'
Shinta Appelkamp
Ra sân: Kristoffer Peterson
66'
66'
Scott Kennedy
Ra sân: Leon Guwara
69'
Benedikt Gimber
Shinta Appelkamp
74'
74'
Charalampos Makridis
Ra sân: Aygun Yildirim
74'
Prince Prince Owusu
Ra sân: Nicklas Shipnoski
Felix Klaus 3 - 0
Kiến tạo: Daniel Ginczek
78'
Rouwen Hennings
Ra sân: Daniel Ginczek
84'
Kwadwo Baah
Ra sân: Felix Klaus
84'
Emmanuel Iyoha
Ra sân: Dawid Kownacki
84'
Shinta Appelkamp 4 - 0
85'
86'
Kaan Caliskaner
Ra sân: Andreas Albers
86'
Christian Viet
Ra sân: Joshua Mees
89'
Jan Elvedi
Thống kê kỹ thuật
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
18
Đánh đầu thành công
28
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2
59.33%
Kiểm soát bóng
28.67%
10
Phạm lỗi
10
1.7
Bàn thắng
0.5
1.5
Bàn thua
2.5
5
Phạt góc
4.9
1.5
Thẻ vàng
3
4.1
Sút trúng cầu môn
3.8
46.4%
Kiểm soát bóng
32%
8
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)