ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 7, 09/03 Vòng 25
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Hamburger SV 1
Merkur Spiel-Arena
Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 3.25
1.04
U 3.25
0.84
1
2.38
X
3.80
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
Felix Klaus 1 - 0
Kiến tạo: Christos Tzolis
match goal
11'
14'
match change Moritz Heyer
Ra sân: Noah Katterbach
27'
match yellow.png Moritz Heyer
Jamil Siebert
Ra sân: Joshua Quarshie
match change
44'
51'
match yellow.pngmatch red Moritz Heyer
Jamil Siebert match yellow.png
56'
58'
match change Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ludovit Reis
Dennis Jastrzembski
Ra sân: Felix Klaus
match change
60'
Marlon Mustapha
Ra sân: Christoph Daferner
match change
60'
Christos Tzolis 2 - 0
Kiến tạo: Dennis Jastrzembski
match goal
63'
72'
match change Anssi Suhonen
Ra sân: Jonas Meffert
72'
match change Levin Oztunali
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
72'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Immanuel Pherai
Isak Bergmann Johannesson match yellow.png
74'
King Samuel Manu
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
match change
87'
Takashi Uchino
Ra sân: Nicolas Gavory
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Hamburger SV Hamburger SV
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
5
 
Sút Phạt
 
6
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
376
 
Số đường chuyền
 
636
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
36
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
32
13
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
67
 
Pha tấn công
 
157
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Marlon Mustapha
43
King Samuel Manu
27
Dennis Jastrzembski
20
Jamil Siebert
2
Takashi Uchino
18
Jonah Niemiec
23
Shinta Appelkamp
9
Vincent Vermeij
1
Karol Niemczycki
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-2-3-1
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
33
Kastenmeier
34
Gavory
5
Quarshie
15
Oberdorf
25
Zimmermann
4
Tanaka
6
Engelhardt
7
Tzolis
8
Johannesson
11
Klaus
22
Daferner
19
Raab
22
Brempt
5
Hadzikadunic
4
Schonlau
33
Katterbach
14
Reis
23
Meffert
10
Pherai
18
Jatta
9
Glatzel
8
Benes

Substitutes

36
Anssi Suhonen
21
Levin Oztunali
3
Moritz Heyer
20
Andras Nemeth
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
12
Tom Mickel
17
Okugawa Masaya
6
Lukasz Poreba
13
Guilherme Ramos
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Marlon Mustapha 36
King Samuel Manu 43
Dennis Jastrzembski 27
Jamil Siebert 20
Takashi Uchino 2
Jonah Niemiec 18
Shinta Appelkamp 23
Vincent Vermeij 9
Karol Niemczycki 1
Hamburger SV Hamburger SV
36 Anssi Suhonen
21 Levin Oztunali
3 Moritz Heyer
20 Andras Nemeth
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer
12 Tom Mickel
17 Okugawa Masaya
6 Lukasz Poreba
13 Guilherme Ramos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
59.33% Kiểm soát bóng 54%
10 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (13trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
3

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Matthias Zimmermann Defender 1 0 0 42 30 71.43% 1 1 69 7.02
11 Felix Klaus Tiền vệ công 2 1 0 12 5 41.67% 0 2 23 7.21
2 Takashi Uchino Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.3
34 Nicolas Gavory Defender 0 0 0 25 20 80% 5 3 57 7.22
4 Ao Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 41 91.11% 1 1 62 7.08
27 Dennis Jastrzembski Midfielder 1 1 1 9 7 77.78% 0 0 17 6.8
22 Christoph Daferner Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 19 6.33
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 38 6.54
8 Isak Bergmann Johannesson Midfielder 0 0 1 30 21 70% 1 1 35 6.58
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 4 2 1 32 26 81.25% 1 1 47 7.93
20 Jamil Siebert Defender 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 26 6.15
6 Yannik Engelhardt Midfielder 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 44 6.56
15 Tim Oberdorf Defender 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 51 7.12
36 Marlon Mustapha Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 0 21 6.12
5 Joshua Quarshie 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 29 6.84
43 King Samuel Manu Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.01

Hamburger SV Hamburger SV

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 63 53 84.13% 0 3 76 6.56
4 Sebastian Schonlau Defender 0 0 1 110 97 88.18% 2 8 129 7.52
21 Levin Oztunali Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 20 6.18
3 Moritz Heyer Defender 0 0 1 36 33 91.67% 1 1 54 5.59
8 Laszlo Benes Midfielder 2 0 2 57 46 80.7% 5 0 76 6.33
9 Robert-Nesta Glatzel Forward 3 0 1 20 15 75% 0 1 34 6.13
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 0 0 3 56 47 83.93% 4 0 78 6.8
5 Dennis Hadzikadunic Defender 1 0 0 88 81 92.05% 0 2 99 6.27
14 Ludovit Reis Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 44 37 84.09% 0 0 51 5.97
33 Noah Katterbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 5.93
22 Ignace Van Der Brempt Defender 0 0 0 50 43 86% 3 3 74 6.6
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Midfielder 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 32 6.25
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 1 0 1 20 13 65% 3 0 31 5.72
20 Andras Nemeth Forward 1 0 0 6 6 100% 0 1 10 6.16
36 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.34
19 Matheo Raab Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 32 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi