Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.87
1.87
X
3.45
3.45
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Fortuna Dusseldorf
Phút
Erzgebirge Aue
Rouwen Hennings 1 - 0
Kiến tạo: Khaled Narey
Kiến tạo: Khaled Narey
5'
Nicolas Gavory
11'
26'
Malcolm Cacutalua
Ra sân: Gaetan Bussmann
Ra sân: Gaetan Bussmann
Daniel Ginczek 2 - 0
51'
59'
Antonio Jonjic
Ra sân: Jan Hochscheidt
Ra sân: Jan Hochscheidt
59'
Prince Prince Owusu
Ra sân: Nikola Trujic
Ra sân: Nikola Trujic
Rouwen Hennings
65'
75'
Dirk Carlson
77'
2 - 1 Prince Prince Owusu
Kiến tạo: Dirk Carlson
Kiến tạo: Dirk Carlson
Felix Klaus
Ra sân: Shinta Appelkamp
Ra sân: Shinta Appelkamp
80'
Jordy de Wijs
81'
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Daniel Ginczek
Ra sân: Daniel Ginczek
89'
Tim Oberdorf
Ra sân: Rouwen Hennings
Ra sân: Rouwen Hennings
90'
Ao Tanaka
Ra sân: Jakub Piotrowski
Ra sân: Jakub Piotrowski
90'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Khaled Narey
Ra sân: Khaled Narey
90'
Rouwen Hennings 3 - 1
Kiến tạo: Khaled Narey
Kiến tạo: Khaled Narey
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortuna Dusseldorf
Erzgebirge Aue
6
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
0
9
Sút Phạt
13
67%
Kiểm soát bóng
33%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
598
Số đường chuyền
293
86%
Chuyền chính xác
70%
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
15
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
2
34
Ném biên
10
8
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
1
131
Pha tấn công
61
68
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Fortuna Dusseldorf
4-3-3
Erzgebirge Aue
3-5-2
33
Kastenmeier
34
Gavory
30
Wijs
5
Klarer
25
Zimmermann
23
Appelkamp
31
Sobottka
8
Piotrowski
10
Ginczek
28
2
Hennings
20
Narey
1
Mannel
23
Barylla
26
Gonther
2
Bussmann
24
Strauss
30
Schreck
7
Hochscheidt
5
Fandrich
3
Carlson
11
Kuhn
16
Trujic
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf
Kristoffer Peterson
12
Raphael Wolf
1
Lex-Tyger Lobinger
47
Ao Tanaka
4
Felix Klaus
11
Florian Hartherz
7
Robert Bozenik
32
Tim Oberdorf
46
Edgar Prib
6
Erzgebirge Aue
10
Dimitrij Nazarov
29
Prince Prince Owusu
9
Antonio Jonjic
8
Tom Baumgart
13
Erik Majetschak
17
Philipp Riese
25
Klewin Philipp
31
Ben Zolinski
21
Malcolm Cacutalua
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
2.33
44.67%
Kiểm soát bóng
46.67%
10.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf (8trận)
Chủ
Khách
Erzgebirge Aue (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0