ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 27/06 Vòng 12
Fortaleza
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Palmeiras
Estadio Placido Aderaldo Castelo
Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.75
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Fortaleza Fortaleza
Phút
Palmeiras Palmeiras
Sasha Lucas Pacheco Affini
Ra sân: Jose Welison da Silva
match change
8'
Juan Martin Lucero 1 - 0
Kiến tạo: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
match goal
9'
Pedro Augusto Borges da Costa match yellow.png
12'
39'
match change Jose Manuel Lopez
Ra sân: Gabriel Vinicius Menino
46'
match yellow.png Ronielson da Silva Barbosa
46'
match change Raphael Veiga
Ra sân: Kaiky Naves
Juan Martin Lucero 2 - 0
Kiến tạo: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
match goal
48'
57'
match yellow.png Anibal Ismael Moreno
61'
match change Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Ra sân: Caio Paulista
61'
match change Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
Ra sân: Marcos Rocha Aquino
Emanuel Britez match yellow.png
66'
Pedro Rocha Neves
Ra sân: Imanol Machuca
match change
68'
Bruno de Jesus Pacheco 3 - 0
Kiến tạo: Pedro Rocha Neves
match goal
69'
74'
match change Vitor Reis
Ra sân: Murilo Cerqueira Paim
Renato Kayser De Souza
Ra sân: Juan Martin Lucero
match change
87'
Felipe Jonatan
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortaleza Fortaleza
Palmeiras Palmeiras
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
19
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
250
 
Số đường chuyền
 
528
68%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
35
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
13
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
25
12
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
143
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Felipe Jonatan
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
32
Pedro Rocha Neves
79
Renato Kayser De Souza
4
Cristian Chagas Tarouco,Titi
15
Bruno Souza
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
30
Mauricio Kozlinski
31
Alexsandro Amorim
37
Kauan Rodrigues
34
Iarley Barros
14
Jhonatan paulo da Silva
Fortaleza Fortaleza 4-2-3-1
Palmeiras Palmeiras 3-4-2-1
1
Ricardo
6
Pacheco
25
Cardona
19
Britez
2
Tinga
35
Nascimento
28
Costa
39
Machuca
17
Silva
22
Pikachu
9
2
Lucero
21
Silva
2
Aquino
34
Naves
26
Paim
12
Oliveira
5
Moreno
8
Vivian
22
Moreira
25
Menino
16
Paulista
10
Barbosa

Substitutes

42
Jose Manuel Lopez
7
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
23
Raphael Veiga
44
Vitor Reis
41
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
32
Gustavo Garcia
6
Vanderlan Barbosa da Silva
14
Marcelo Lomba do Nascimento
35
Fabio Silva de Freitas
40
Jhonatan Santos Rosa
65
Patrick Silva
57
Luighi
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Felipe Jonatan 36
Sasha Lucas Pacheco Affini 88
Pedro Rocha Neves 32
Renato Kayser De Souza 79
Cristian Chagas Tarouco,Titi 4
Bruno Souza 15
Luis Eduardo Marques Dos Santos 20
Mauricio Kozlinski 30
Alexsandro Amorim 31
Kauan Rodrigues 37
Iarley Barros 34
Jhonatan paulo da Silva 14
Palmeiras Palmeiras
42 Jose Manuel Lopez
7 Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
23 Raphael Veiga
44 Vitor Reis
41 Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
32 Gustavo Garcia
6 Vanderlan Barbosa da Silva
14 Marcelo Lomba do Nascimento
35 Fabio Silva de Freitas
40 Jhonatan Santos Rosa
65 Patrick Silva
57 Luighi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 7.67
39.67% Kiểm soát bóng 62.33%
14.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (68trận)
Chủ Khách
Palmeiras (62trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
13
3
HT-H/FT-T
8
6
11
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
4
HT-H/FT-H
5
8
5
6
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
1
5
2
7

Fortaleza Fortaleza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.35
19 Emanuel Britez Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.37
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 11 64.71% 0 1 27 6.84
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.09
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 9 7.04
25 Tomas Cardona Trung vệ 1 0 0 15 10 66.67% 0 3 26 6.51
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 1 0 1 9 5 55.56% 1 0 16 7.13
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 15 6.91
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 15 6.51
28 Pedro Augusto Borges da Costa Tiền vệ trụ 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 23 6.8
39 Imanol Machuca Cánh phải 1 1 1 2 0 0% 2 0 9 6.3
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 1 13 8 61.54% 1 0 23 6.89

Palmeiras Palmeiras

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Marcos Rocha Aquino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 2 0 55 5.83
21 Weverton Pereira da Silva Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 5.95
8 Jose Rafael Vivian Tiền vệ trụ 1 0 0 22 21 95.45% 0 0 31 6.19
12 Mayke Rocha Oliveira Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 16 80% 1 2 24 6.34
10 Ronielson da Silva Barbosa Tiền đạo cắm 2 1 1 12 9 75% 0 0 15 6.18
26 Murilo Cerqueira Paim Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 32 6.23
16 Caio Paulista Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 2 0 20 6.13
22 Joaquin Piquerez Moreira Hậu vệ cánh trái 1 0 1 13 11 84.62% 4 0 22 6.02
5 Anibal Ismael Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 21 80.77% 1 0 35 6.36
25 Gabriel Vinicius Menino Tiền vệ trụ 2 1 2 27 19 70.37% 5 2 43 6.32
42 Jose Manuel Lopez Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
34 Kaiky Naves Trung vệ 1 0 0 22 16 72.73% 0 4 27 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi