ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Nam Mỹ - Thứ 5, 28/04 Vòng Gruops
Fortaleza
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Alianza Lima
Estadio Placido Aderaldo Castelo
Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.01
+1.5
0.85
O 2.75
0.89
U 2.75
0.95
1
1.30
X
5.00
2
7.70
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.09
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Fortaleza Fortaleza
Phút
Alianza Lima Alianza Lima
Silvio Ezequiel Romero 1 - 0
Kiến tạo: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
match goal
50'
55'
match change Arley Rodriguez
Ra sân: Cristian Benavente Bristol
Renato Kayser De Souza
Ra sân: Silvio Ezequiel Romero
match change
68'
70'
match goal 1 - 1 Pablo Damian Lavandeira Hernandez
Kiến tạo: Yordi Vilchez
72'
match yellow.png Arley Rodriguez
74'
match change Ricardo Cesar Lagos Puyen
Ra sân: Edgar Benitez Santander
74'
match change Oswaldo Valenzuela
Ra sân: Pablo Damian Lavandeira Hernandez
Hercules Pereira do Nascimento
Ra sân: Matheus Isaias dos Santos
match change
77'
Valentin Depietri
Ra sân: Lucas Rafael Araujo Lima
match change
77'
Hercules Pereira do Nascimento 2 - 1
Kiến tạo: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
match goal
79'
83'
match change Wilmer Alexander Aguirre Vazquez
Ra sân: Fabio Rojas
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
match change
86'
Jose Welison da Silva
Ra sân: Moises
match change
86'
87'
match yellow.png Christian Ramos
90'
match yellow.png Pablo Miguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortaleza Fortaleza
Alianza Lima Alianza Lima
9
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
366
 
Số đường chuyền
 
337
11
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
12
15
 
Đánh chặn
 
6
3
 
Thử thách
 
9
104
 
Pha tấn công
 
90
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Valentin Depietri
20
Matheus Vargas
16
Fernando Miguel Kaufmann
29
Luis Antonio De Rocha Junior
3
Anthony Landazuri
35
Hercules Pereira do Nascimento
9
Renato Kayser De Souza
7
Robson dos Santos Fernandes
11
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
14
Ronald
2
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
17
Jose Welison da Silva
Fortaleza Fortaleza 3-4-1-2
Alianza Lima Alianza Lima 4-1-4-1
23
Walef
4
Tarouco,Titi
5
Malaquia
6
Ceballos
10
Crispim
15
Rodrigues
8
Santos
22
Pikachu
13
Lima
21
Moises
18
Romero
1
Turriarte
3
Vilchez
5
Ramos
6
Miguez
16
Rojas
21
Villacorta
14
Bristol
17
Concha
7
Hernandez
23
Santander
9
Barcos

Substitutes

15
Wilmer Alexander Aguirre Vazquez
8
Miguel Cornejo
20
Aldair Fuentes
13
Ricardo Cesar Lagos Puyen
29
Darlin Leiton Lamilla
28
Mauricio Matzuda
25
Oslimg Mora
4
Jefferson Carlos Portales Lavalle
30
Arley Rodriguez
32
Franco Saravia
27
Oswaldo Valenzuela
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Valentin Depietri 34
Matheus Vargas 20
Fernando Miguel Kaufmann 16
Luis Antonio De Rocha Junior 29
Anthony Landazuri 3
Hercules Pereira do Nascimento 35
Renato Kayser De Souza 9
Robson dos Santos Fernandes 7
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 11
Ronald 14
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2
Jose Welison da Silva 17
Alianza Lima Alianza Lima
15 Wilmer Alexander Aguirre Vazquez
8 Miguel Cornejo
20 Aldair Fuentes
13 Ricardo Cesar Lagos Puyen
29 Darlin Leiton Lamilla
28 Mauricio Matzuda
25 Oslimg Mora
4 Jefferson Carlos Portales Lavalle
30 Arley Rodriguez
32 Franco Saravia
27 Oswaldo Valenzuela

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6
39.67% Kiểm soát bóng 57.67%
14.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (68trận)
Chủ Khách
Alianza Lima (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
8
2
HT-H/FT-T
8
6
6
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
3
2
0
HT-H/FT-H
5
8
3
2
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
2
6
HT-B/FT-B
1
5
1
3