Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.93
0.93
-0.75
0.91
0.91
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.86
0.86
1
4.10
4.10
X
3.60
3.60
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.88
0.88
O
1
0.89
0.89
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Forest Green Rovers
Phút
Birmingham City
Ben Edward Stevenson 1 - 0
8'
38'
Emmanuel Longelo
Myles Peart-Harris
38'
46'
Alfie Chang
Ra sân: Jordan James
Ra sân: Jordan James
46'
Tahith Chong
Ra sân: Emmanuel Longelo
Ra sân: Emmanuel Longelo
46'
Maxime Colin
Ra sân: Jordan Graham
Ra sân: Jordan Graham
49'
1 - 1 Lucas Jutkiewicz
57'
Krystian Bielik
59'
Hannibal Mejbri
65'
1 - 2 Kevin Long
69'
Auston Trusty
Bryan Fiabema
Ra sân: Kyle McAllister
Ra sân: Kyle McAllister
70'
Jordon Garrick
Ra sân: Mathew Stevens
Ra sân: Mathew Stevens
70'
Oliver Casey
Ra sân: Corey O Keeffe
Ra sân: Corey O Keeffe
71'
73'
Juninho Bacuna
Ra sân: Hannibal Mejbri
Ra sân: Hannibal Mejbri
Reece Brown
Ra sân: Myles Peart-Harris
Ra sân: Myles Peart-Harris
84'
David Davis
Ra sân: Ben Edward Stevenson
Ra sân: Ben Edward Stevenson
84'
86'
Troy Deeney
Ra sân: Scott Hogan
Ra sân: Scott Hogan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Forest Green Rovers
Birmingham City
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
5
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
1
18
Sút Phạt
18
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
14
Phạm lỗi
16
4
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
33
Ném biên
17
34
Pha tấn công
35
43
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Forest Green Rovers
3-4-1-2
Birmingham City
3-1-4-2
24
Thomas
23
Cooper
6
Cargill
3
Bernard
17
McAllister
7
Stevenson
8
Hendry
2
Keeffe
25
Peart-Harris
9
Stevens
28
March
1
Etheridge
5
Trusty
26
Long
23
Longelo
31
Bielik
28
Sanderson
6
Mejbri
19
James
11
Graham
9
Hogan
10
Jutkiewicz
Đội hình dự bị
Forest Green Rovers
Luke McGee
1
Dylan McGeouch
4
Oliver Casey
5
Jordon Garrick
11
Bryan Fiabema
18
Udoka Godwin-Malife
22
David Davis
26
Harvey Bunker
27
Reece Brown
29
Birmingham City
21
John Ruddy
2
Maxime Colin
3
George Friend
25
Nico Gordon
7
Juninho Bacuna
42
Alfie Chang
18
Tahith Chong
49
Romelle Donovan
8
Troy Deeney
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
9
2.67
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
72%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Forest Green Rovers (10trận)
Chủ
Khách
Birmingham City (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3