Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.97
0.97
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.92
0.92
1
1.88
1.88
X
3.35
3.35
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Fluminense RJ
Phút
Botafogo RJ
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
12'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fluminense RJ
Botafogo RJ
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
2
2
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
6
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
95
Số đường chuyền
118
81%
Chuyền chính xác
85%
6
Phạm lỗi
4
8
Đánh đầu
9
2
Đánh đầu thành công
6
6
Rê bóng thành công
7
3
Đánh chặn
2
6
Ném biên
5
6
Cản phá thành công
7
3
Thử thách
3
28
Pha tấn công
25
12
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Fluminense RJ
4-2-3-1
Botafogo RJ
5-4-1
1
Monteiro
6
Junior
4
Santos
33
Nino
31
Calegari
20
Rocha
38
Santos
7
Brito
77
Nene
34
Silva
23
Kennedy
12
Cavalieri
2
Silva
3
Santos
14
Malaquia
5
Forster
6
Zamblauskas
39
Paula
19
Silva
50
Silva
10
Nazario
11
Silva
Đội hình dự bị
Fluminense RJ
Igor de Carvalho Juliao
21
Hudson Rodrigues dos Santos
25
Yuri Oliveira Lima
5
Fernando Pacheco
16
Frazan
13
Matheus Ferraz Pereira
3
Muriel Gustavo Becker
27
Andre Trindade da Costa Neto
35
Danilo Carvalho Barcelos
14
Miguel Silveira dos Santos
30
Marcos Paulo Costa Do Nascimento
11
Wellington Alves da Silva
17
Botafogo RJ
27
Davi Machado dos Santos Araujo
28
Cicero Santos
32
Iván Angulo
38
Federico Barrandeguy
29
Diego Terra Loureiro
8
Salomon Armand Magloire Kalou
18
Rafael Navarro Leal
21
Romildo Del Piage de Souza
30
David Sousa Albino
37
Kelvin Mateus de Oliveira
34
Cesar Tiago Gomes da Conceicao
23
Luiz Otavio Alves Marcolino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
6.33
3.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
7.67
48.33%
Kiểm soát bóng
62%
9.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ (56trận)
Chủ
Khách
Botafogo RJ (58trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
9
4
HT-H/FT-T
7
8
11
3
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
3
2
2
0
HT-H/FT-H
4
3
3
6
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
8
HT-B/FT-B
2
4
3
5