ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd England Johnstone - Thứ 4, 06/09 Vòng Groups (North)
Fleetwood Town
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Tranmere Rovers 1
Highbury Stadium
Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.91
O 2.5
0.81
U 2.5
0.95
1
1.80
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.75
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Fleetwood Town Fleetwood Town
Phút
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
23'
match yellow.png Dan Pike
Ryan Graydon match yellow.png
31'
Danny Mayor match yellow.png
44'
Joshua Vela match yellow.png
58'
72'
match yellow.pngmatch red Dan Pike
Jayden Stockley 1 - 0 match pen
74'
Phoenix Patterson 2 - 0
Kiến tạo: Jayden Stockley
match goal
82'
83'
match yellow.png Charlie Jolley
Shaun Rooney match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Jordan Turnbull
Connor Teale match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fleetwood Town Fleetwood Town
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
495
 
Số đường chuyền
 
419
14
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
20
15
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
13
123
 
Pha tấn công
 
79
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
39% Kiểm soát bóng 51%
7 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fleetwood Town (22trận)
Chủ Khách
Tranmere Rovers (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
2
1
2