ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Fleetwood Town
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Bradford City
Highbury Stadium
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 2.5
0.84
U 2.5
0.98
1
2.40
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Fleetwood Town Fleetwood Town
Phút
Bradford City Bradford City
Ronan Coughlan 1 - 0 match pen
8'
Liam Shaw match yellow.png
36'
46'
match change Clarke Oduor
Ra sân: Vadaine Oliver
72'
match change Oliver Sanderson
Ra sân: Calum Kavanagh
Kian Harratt
Ra sân: Ronan Coughlan
match change
73'
Ryan Broom
Ra sân: Mark Helm
match change
84'
86'
match yellow.png Jay Benn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fleetwood Town Fleetwood Town
Bradford City Bradford City
6
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
12
12
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
317
 
Số đường chuyền
 
540
63%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
61
 
Đánh đầu
 
72
30
 
Đánh đầu thành công
 
37
4
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
31
11
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
7
26
 
Long pass
 
31
80
 
Pha tấn công
 
125
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kian Harratt
20
Ademipo Odubeko
14
Tom Lonergan
13
Jay Lynch
44
Phoenix Patterson
11
Ryan Broom
32
Kayden Hughes
Fleetwood Town Fleetwood Town 3-1-4-2
Bradford City Bradford City 3-4-1-2
1
Harrington
25
Potter
5
Bolton
26
Shaw
8
Virtue-Thick
16
Hunt
10
Mayor
17
Helm
2
Johnston
7
Graydon
19
Coughlan
1
Walker
2
Halliday
5
Byrne
3
Richards
27
Benn
6
Smallwood
7
Walker
23
Pointon
8
Kavanagh
9
Cook
19
Oliver

Substitutes

12
Clarke Oduor
21
Oliver Sanderson
13
Colin Doyle
14
Tyler Smith
20
Paul Huntington
39
Cheick Tidiane Diabate
55
George Goodman
Đội hình dự bị
Fleetwood Town Fleetwood Town
Kian Harratt 9
Ademipo Odubeko 20
Tom Lonergan 14
Jay Lynch 13
Phoenix Patterson 44
Ryan Broom 11
Kayden Hughes 32
Bradford City Bradford City
12 Clarke Oduor
21 Oliver Sanderson
13 Colin Doyle
14 Tyler Smith
20 Paul Huntington
39 Cheick Tidiane Diabate
55 George Goodman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
39% Kiểm soát bóng 60.33%
7 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fleetwood Town (22trận)
Chủ Khách
Bradford City (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
3
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
3

Fleetwood Town Fleetwood Town

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Danny Mayor Tiền vệ trụ 0 0 0 33 24 72.73% 3 3 44 6.84
5 James Bolton Trung vệ 1 0 0 41 25 60.98% 0 5 52 7.22
11 Ryan Broom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 6.01
8 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ trụ 2 0 0 27 18 66.67% 1 1 43 7.33
26 Liam Shaw Tiền vệ trụ 0 0 0 20 10 50% 0 4 31 6.64
19 Ronan Coughlan Tiền đạo cắm 2 1 0 6 3 50% 0 1 14 6.66
7 Ryan Graydon Cánh trái 1 0 0 18 13 72.22% 1 5 27 6.73
9 Kian Harratt Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.92
2 Carl Johnston Tiền vệ công 0 0 1 29 22 75.86% 3 2 50 7.12
1 David Harrington Thủ môn 0 0 0 38 19 50% 0 0 55 7.8
17 Mark Helm Tiền vệ công 1 0 0 21 13 61.9% 1 2 39 6.76
25 Finley Potter Trung vệ 0 0 0 45 27 60% 0 6 56 7.53
16 Mackenzie Hunt Cánh trái 0 0 2 39 25 64.1% 9 1 79 7.03

Bradford City Bradford City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andy Cook Tiền đạo thứ 2 7 1 0 18 12 66.67% 0 9 34 6.59
6 Richard Smallwood Tiền vệ trụ 0 0 3 58 49 84.48% 0 2 62 6.76
7 Jamie Walker Tiền vệ trụ 4 2 2 41 33 80.49% 6 3 64 7.03
19 Vadaine Oliver Tiền đạo thứ 2 0 0 0 12 5 41.67% 0 6 17 6.19
1 Samuel Colin Walker Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 40 5.96
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 0 0 0 106 88 83.02% 5 4 125 6.72
12 Clarke Oduor Tiền vệ công 1 0 2 21 18 85.71% 4 0 37 6.58
3 Lewis Richards Hậu vệ cánh trái 2 0 1 68 55 80.88% 3 3 87 7.02
5 Neill Byrne Trung vệ 0 0 0 84 64 76.19% 0 8 92 6.92
27 Jay Benn Tiền vệ phải 0 0 2 48 34 70.83% 11 1 81 6.17
8 Calum Kavanagh Tiền vệ công 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 35 6.22
23 Bobby Pointon Tiền vệ công 1 1 1 47 42 89.36% 6 0 66 7.06
21 Oliver Sanderson Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi