ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 6, 12/07 Vòng 16
Flamengo
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Fortaleza
Estadio do Maracana
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.03
+1
0.87
O 2.5
0.94
U 2.5
0.74
1
1.56
X
3.60
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.17
+0.5
0.75
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Flamengo Flamengo
Phút
Fortaleza Fortaleza
11'
match phan luoi 0 - 1 Wesley Vinicius(OW)
38'
match yellow.png Tomas Cardona
Pedro Guilherme Abreu dos Santos 1 - 1 match pen
39'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Flamengo Flamengo
Fortaleza Fortaleza
8
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
0
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
0
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
250
 
Số đường chuyền
 
122
84%
 
Chuyền chính xác
 
72%
4
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
11
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
2
8
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
5
3
 
Thử thách
 
2
61
 
Pha tấn công
 
37
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Carlinhos
3
Leonardo Rech Ortiz
99
Gabriel Gabigol
4
Leo Pereira
52
Evertton Araújo
25
Matheus Cunha
29
Victor Hugo Gomes Silva
48
Igor Jesus Lima
19
Lorran
49
Dyogo Alves
26
Werton de Almeida Rego
33
Cleiton Santos
Flamengo Flamengo 4-2-3-1
Fortaleza Fortaleza 4-2-3-1
1
Rossi
6
Medeiros
23
Marinho
15
Faria
43
Vinicius
21
Souza
5
Pulgar
20
Goncalves
8
Silva
7
Neto
9
Santos
1
Ricardo
2
Tinga
19
Britez
25
Cardona
36
Jonatan
35
Nascimento
28
Costa
22
Pikachu
7
Pochettino
26
Lopes
9
Lucero

Substitutes

88
Sasha Lucas Pacheco Affini
6
Bruno de Jesus Pacheco
79
Renato Kayser De Souza
13
Benjamin Kuscevic
21
Moises
39
Imanol Machuca
4
Cristian Chagas Tarouco,Titi
16
Matheus Rossetto
11
Mario Sergio Santos Costa, Marinho
77
Kevin Andrade Navarro
30
Mauricio Kozlinski
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
Đội hình dự bị
Flamengo Flamengo
Carlinhos 22
Leonardo Rech Ortiz 3
Gabriel Gabigol 99
Leo Pereira 4
Evertton Araújo 52
Matheus Cunha 25
Victor Hugo Gomes Silva 29
Igor Jesus Lima 48
Lorran 19
Dyogo Alves 49
Werton de Almeida Rego 26
Cleiton Santos 33
Fortaleza Fortaleza
88 Sasha Lucas Pacheco Affini
6 Bruno de Jesus Pacheco
79 Renato Kayser De Souza
13 Benjamin Kuscevic
21 Moises
39 Imanol Machuca
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi
16 Matheus Rossetto
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
77 Kevin Andrade Navarro
30 Mauricio Kozlinski
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
60.33% Kiểm soát bóng 43.67%
10 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Flamengo (57trận)
Chủ Khách
Fortaleza (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
1
13
4
HT-H/FT-T
7
7
8
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
3
7
5
7
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
4
HT-B/FT-B
1
8
1
4

Flamengo Flamengo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 David Luiz Moreira Marinho Trung vệ 3 1 0 66 58 87.88% 1 1 76 6.25
5 Eric Pulgar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 41 87.23% 0 1 60 6.5
99 Gabriel Gabigol Tiền đạo cắm 1 1 3 16 14 87.5% 1 0 19 6.69
4 Leo Pereira Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.04
8 Gerson Santos da Silva Tiền vệ trụ 2 1 2 52 45 86.54% 0 2 62 6.44
1 Agustín Rossi Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 26 5.92
21 Allan Rodrigues de Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 61 53 86.89% 0 2 68 6.31
6 Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros Hậu vệ cánh trái 2 0 3 65 57 87.69% 6 1 87 6.39
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 0 0 1 63 56 88.89% 1 1 68 5.96
7 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 1 0 1 33 27 81.82% 9 0 57 6.32
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos Tiền đạo cắm 5 2 1 12 9 75% 0 2 26 7.45
3 Leonardo Rech Ortiz Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 6.34
22 Carlinhos Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.13
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 35 97.22% 7 3 61 6.08
20 Matheus Goncalves Cánh phải 5 2 3 59 43 72.88% 7 1 88 7.2

Fortaleza Fortaleza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.98
19 Emanuel Britez Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 37 6.44
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Hậu vệ cánh phải 1 0 2 26 14 53.85% 1 7 51 7.32
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 3 1 1 21 16 76.19% 0 0 38 7.73
36 Felipe Jonatan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 34 6.48
25 Tomas Cardona Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 5.88
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 0 0 2 20 16 80% 1 0 31 6.76
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.07
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.08
79 Renato Kayser De Souza Forward 0 0 1 1 0 0% 0 2 6 6.21
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 35 7.72
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 8 6.03
21 Moises Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6
28 Pedro Augusto Borges da Costa Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 34 6.62
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 1 1 0 23 17 73.91% 4 0 34 6.58
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 2 0 0 26 19 73.08% 1 0 40 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi