ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 16/10 Vòng 11
FK Sochi
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Đặt cược
Rostov FK
Fisht Stadium
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.87
X
3.20
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
Rostov FK Rostov FK
7'
match yellow.png Ihor Kalinin
Artur Yusupov Rimovich 1 - 0
Kiến tạo: Zander Mateo Casierra Cabezas
match goal
10'
23'
match yellow.png Bastos
Christiano Fernando Noboa Tello 2 - 0 match pen
28'
Nikita Aleksandrovich Burmistrov match yellow.png
32'
Zander Mateo Casierra Cabezas 3 - 0
Kiến tạo: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
match goal
33'
46'
match change Dennis Hadzikadunic
Ra sân: Denis Terentjev
Ivelin Popov
Ra sân: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
match change
46'
46'
match change Ali Sowe
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Nikolay Zabolotny
Ra sân: Soslan Dzhanaev
match change
46'
53'
match goal 3 - 1 Bastos
58'
match yellow.png Armin Gigovic
60'
match change Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kento Hashimoto
76'
match change Nikolay Poyarkov
Ra sân: Ihor Kalinin
Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
match change
77'
81'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Armin Gigovic
Danila Prokhin match yellow.png
82'
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
match change
87'
Victorien Angban
Ra sân: Christiano Fernando Noboa Tello
match change
90'
90'
match goal 3 - 2 Ali Sowe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
Rostov FK Rostov FK
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
445
 
Số đường chuyền
 
521
74%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
38
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
106
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Maksim Kolmakov
22
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
24
Emanuel Mammana
10
Maksim Barsov
8
Ivelin Popov
12
Nikolay Zabolotny
53
Daniil Pavlov
19
Victorien Angban
4
Mateo Barac
34
Timofey Margasov
90
Pavel Shakuro
1
Denis Adamov
FK Sochi FK Sochi 3-4-3
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
35
Dzhanaev
20
Yurganov
5
Prado
87
Prokhin
13
Terekhov
15
Tsallagov
16
Tello
27
Zaika
6
Rimovich
30
Cabezas
18
Burmistrov
30
Pesyakov
4
Terentjev
16
Bastos
55
Osipenko
13
Kalinin
18
Hashimoto
15
Glebov
8
Gigovic
7
Poloz
27
Komlichenko
11
Almqvist

Substitutes

71
Nikolay Poyarkov
87
Andrey Langovich
92
Viktor Melekhin
25
Kirill Folmer
88
Kirill Shchetinin
97
Artem Isik
76
Danila Sukhomlinov
5
Dennis Hadzikadunic
19
Khoren Bayramyan
23
Roman Tugarev
1
Egor Baburin
22
Ali Sowe
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Maksim Kolmakov 17
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh 22
Emanuel Mammana 24
Maksim Barsov 10
Ivelin Popov 8
Nikolay Zabolotny 12
Daniil Pavlov 53
Victorien Angban 19
Mateo Barac 4
Timofey Margasov 34
Pavel Shakuro 90
Denis Adamov 1
Rostov FK Rostov FK
71 Nikolay Poyarkov
87 Andrey Langovich
92 Viktor Melekhin
25 Kirill Folmer
88 Kirill Shchetinin
97 Artem Isik
76 Danila Sukhomlinov
5 Dennis Hadzikadunic
19 Khoren Bayramyan
23 Roman Tugarev
1 Egor Baburin
22 Ali Sowe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (21trận)
Chủ Khách
Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
4
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
2
1