ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 10/06 Vòng
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Rodina Moskva
Nizhny Novgorod Stadium
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
0.93
O 2.25
0.90
U 2.25
0.88
1
1.42
X
3.90
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 0.75
0.71
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
Rodina Moskva Rodina Moskva
6'
match var Oleg Dmitriev Penalty (VAR xác nhận)
8'
match hong pen Ivan Timoshenko
8'
match goal 0 - 1 Ivan Timoshenko
16'
match yellow.png Zaurbek Pliyev
24'
match goal 0 - 2 Amur Kalmykov
Kiến tạo: Oleg Dmitriev
29'
match yellow.png Ruslan Fishchenko
Albert Sharipov
Ra sân: Ilya Zhigulev
match change
46'
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Timur Suleymanov
match change
46'
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
match change
46'
Artem Sokolov
Ra sân: Edgar Sevikyan
match change
61'
63'
match yellow.png Wesley Nata Wachholz
Viktor Aleksandrov match yellow.png
68'
90'
match change Igor Andreev
Ra sân: Oleg Dmitriev
Macky Frank Bagnack Mouegni
Ra sân: Nikolay Kalinskiy
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Rodina Moskva Rodina Moskva
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
25
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
320
 
Số đường chuyền
 
480
10
 
Phạm lỗi
 
25
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Ném biên
 
23
6
 
Thử thách
 
5
68
 
Pha tấn công
 
83
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Artur Anisimov
3
Macky Frank Bagnack Mouegni
11
Ilya Berkovskiy
13
Nikita Goylo
44
Daniil Kornyushin
5
Lucas Masoero
37
Albert Sharipov
90
Konstantin Shiltsov
18
Artem Sokolov
20
Vladislav Yakovlev
99
Momo Yansane
6
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 3-5-2
Rodina Moskva Rodina Moskva 4-4-2
25
Nigmatullin
2
Aleksandrov
24
Gotsuk
22
Kakkoev
94
Rybchinskiy
4
Zhigulev
14
Mikhailov
78
Kalinskiy
89
Stotskiy
7
Sevikyan
93
Suleymanov
1
Aidarov
19
Baytukov
55
Krizan
37
Pliyev
12
Kolesnichenko
34
Dmitriev
33
Wachholz
6
Fishchenko
72
Gordyushenko
91
Kalmykov
99
Timoshenko

Substitutes

70
Igor Andreev
30
Maksim Danilin
26
Ilya Kamyshev
49
Maksim Karaev
22
Aleksandr Kleshchenko
78
Ruslan Kul
10
Daniil Martovoy
23
David Sangare
15
Dmitri Shadrintsev
36
Artem Voropaev
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Artur Anisimov 1
Macky Frank Bagnack Mouegni 3
Ilya Berkovskiy 11
Nikita Goylo 13
Daniil Kornyushin 44
Lucas Masoero 5
Albert Sharipov 37
Konstantin Shiltsov 90
Artem Sokolov 18
Vladislav Yakovlev 20
Momo Yansane 99
Ibrokhimkhalil Yuldoshev 6
Rodina Moskva Rodina Moskva
70 Igor Andreev
30 Maksim Danilin
26 Ilya Kamyshev
49 Maksim Karaev
22 Aleksandr Kleshchenko
78 Ruslan Kul
10 Daniil Martovoy
23 David Sangare
15 Dmitri Shadrintsev
36 Artem Voropaev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6
43.33% Kiểm soát bóng 18.67%
12.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (21trận)
Chủ Khách
Rodina Moskva (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
2
1
HT-B/FT-B
4
1
0
1

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Artur Anisimov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Macky Frank Bagnack Mouegni Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Albert Sharipov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Ilya Zhigulev Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Nikita Goylo Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Lucas Masoero Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
99 Momo Yansane Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
93 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Artem Sokolov Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
90 Konstantin Shiltsov Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Ibrokhimkhalil Yuldoshev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
94 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Vladislav Yakovlev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Ilya Berkovskiy Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Daniil Kornyushin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Rodina Moskva Rodina Moskva

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Zaurbek Pliyev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Aleksandr Kleshchenko Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Wesley Nata Wachholz 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Ilya Kamyshev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
72 Astemir Gordyushenko Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
55 Mitja Krizan Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Oleg Dmitriev Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
36 Artem Voropaev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
91 Amur Kalmykov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Kirill Kolesnichenko Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 David Sangare 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Maksim Danilin Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
70 Igor Andreev Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Sergey Aidarov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Dmitri Shadrintsev Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Ruslan Fishchenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Daniil Martovoy Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
99 Ivan Timoshenko Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Ruslan Baytukov Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
49 Maksim Karaev Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
78 Ruslan Kul Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi