ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
FK Makhachkala
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Gazovik Orenburg 1
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.37
X
3.05
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1
1.09
U 1
0.77

Diễn biến chính

FK Makhachkala FK Makhachkala
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Razhab Magomedov match yellow.png
8'
11'
match yellow.png Braian Mansilla
13'
match goal 0 - 1 Saeid Saharkhizan
Kiến tạo: Maksim Sidorov
24'
match yellow.png Yaroslav Mikhailov
57'
match change Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Braian Mansilla
Valentin Paltsev match yellow.png
63'
Mohammadjavad Hosseinnejad
Ra sân: Nikita Glushkov
match change
66'
Abakar Gadzhiev
Ra sân: Jan Dapo
match change
66'
75'
match yellow.png Saeid Saharkhizan
77'
match change Aleksey Baranovskiy
Ra sân: Saeid Saharkhizan
Egas dos Santos Cacintura 1 - 1 match goal
78'
80'
match yellow.png Danila Prokhin
88'
match yellow.png Nikolay Sysuev
90'
match red Danila Prokhin
Gamid Agalarov 2 - 1 match goal
90'
Kirill Zinovich
Ra sân: Egas dos Santos Cacintura
match change
90'
Mutalip Alibekov
Ra sân: Razhab Magomedov
match change
90'
90'
match yellow.png Aleksandr Kovalenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Makhachkala FK Makhachkala
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
11
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
444
 
Số đường chuyền
 
231
78%
 
Chuyền chính xác
 
56%
6
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
57
 
Đánh đầu
 
27
27
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
7
7
 
Rê bóng thành công
 
28
6
 
Đánh chặn
 
6
42
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
28
5
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
24
110
 
Pha tấn công
 
64
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kirill Zinovich
7
Abakar Gadzhiev
99
Mutalip Alibekov
10
Mohammadjavad Hosseinnejad
53
Shamil Gadzhiev
28
Serder Serderov
82
Nikita Kotin
54
Ilya Kirsch
55
Vladimir Kovacevic
8
Victorien Angban
39
Magomedov Timur
22
Zalimkhan Yusupov
FK Makhachkala FK Makhachkala 3-4-3
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 5-3-2
27
Volk
70
Paltsev
4
Shumakhov
13
Kagermazov
71
Dapo
16
Mrezigue
47
Glushkov
77
Sundukov
11
Cacintura
25
Agalarov
9
Magomedov
99
Sysuev
81
Sidorov
22
Perez
38
Kasimov
87
Prokhin
35
Karatas
14
Mikhailov
8
Basic
6
Ghorbani
10
Saharkhizan
9
Mansilla

Substitutes

96
Aleksey Baranovskiy
18
Aleksandr Kovalenko
16
Jordhy Thompson
80
Jimmy Marin
59
Maksim Syshchenko
61
Semen Stolbov
69
Semen Yurin
20
Dmitri Rybchinskiy
13
Alexei Kenyakin
31
Georgi Zotov
7
Emircan Gurluk
1
Bogdan Alexandrovic Moskvichev
Đội hình dự bị
FK Makhachkala FK Makhachkala
Kirill Zinovich 19
Abakar Gadzhiev 7
Mutalip Alibekov 99
Mohammadjavad Hosseinnejad 10
Shamil Gadzhiev 53
Serder Serderov 28
Nikita Kotin 82
Ilya Kirsch 54
Vladimir Kovacevic 55
Victorien Angban 8
Magomedov Timur 39
Zalimkhan Yusupov 22
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
96 Aleksey Baranovskiy
18 Aleksandr Kovalenko
16 Jordhy Thompson
80 Jimmy Marin
59 Maksim Syshchenko
61 Semen Stolbov
69 Semen Yurin
20 Dmitri Rybchinskiy
13 Alexei Kenyakin
31 Georgi Zotov
7 Emircan Gurluk
1 Bogdan Alexandrovic Moskvichev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
45.67% Kiểm soát bóng 47.33%
10 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Makhachkala (21trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
3
HT-H/FT-T
2
0
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0

FK Makhachkala FK Makhachkala

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Nikita Glushkov Tiền vệ trụ 1 0 0 22 15 68.18% 1 2 38 6.37
13 Soslan Kagermazov Tiền vệ phải 0 0 1 71 54 76.06% 6 9 92 7.36
25 Gamid Agalarov Tiền đạo thứ 2 4 2 2 14 10 71.43% 0 4 32 7.67
99 Mutalip Alibekov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
27 David Volk Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.09
19 Kirill Zinovich Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
77 Temirkan Sundukov Tiền vệ trái 1 0 1 32 19 59.38% 8 2 69 6.76
11 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ công 2 2 4 43 30 69.77% 8 2 80 7.73
16 Houssem Mrezigue Tiền vệ trụ 3 0 1 62 52 83.87% 3 1 76 6.98
70 Valentin Paltsev Trung vệ 0 0 1 54 45 83.33% 1 1 72 6.43
4 Idar Shumakhov Trung vệ 0 0 1 78 69 88.46% 0 1 83 6.47
9 Razhab Magomedov Cánh phải 5 3 1 30 28 93.33% 17 0 68 6.92
71 Jan Dapo Tiền vệ trái 1 0 0 10 4 40% 1 4 29 6.52
10 Mohammadjavad Hosseinnejad Cánh trái 3 0 1 11 10 90.91% 1 0 21 6.5
7 Abakar Gadzhiev Cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 1 1 13 6.22

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Aleksandr Kovalenko Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 5.72
9 Braian Mansilla Cánh trái 0 0 1 14 7 50% 2 1 28 6.23
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 1 0 1 14 8 57.14% 1 1 33 6.53
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 42 6.45
87 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 0 30 19 63.33% 0 1 59 7
22 Matias Perez Trung vệ 1 1 1 24 18 75% 0 2 42 7.17
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 12 50% 0 0 61 6.73
8 Ivan Basic Tiền vệ trụ 2 0 1 17 12 70.59% 1 1 37 6.84
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 24 10 41.67% 0 2 46 6.64
6 Mohammad Ghorbani Tiền vệ trụ 0 0 1 23 15 65.22% 1 2 42 6.45
38 Artem Kasimov Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 2 27 6.95
10 Saeid Saharkhizan Tiền đạo thứ 2 1 1 0 12 6 50% 0 3 25 6.99
96 Aleksey Baranovskiy Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi