Diễn biến chính
Adilkhan Tanzharikov
22'
Maksim Samorodov 1 - 0
Kiến tạo: Bauyrzhan Baytana
31'
58'
1 - 1 Giorgi Arabidze
64'
Giorgi Arabidze
66'
1 - 2 Irakli Bugridze
Kiến tạo: Rahmat Akbari
Leonel Strumia
72'
75'
Nika Sandokhadze
77'
Nika Sandokhadze
80'
Manjgaladze G.
Thống kê kỹ thuật
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
1.67
2.67
Thẻ vàng
3
9.33
Sút trúng cầu môn
2.67
1.5
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
3.1
3
Thẻ vàng
2.8
7.4
Sút trúng cầu môn
3.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)