ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 10/11 Vòng 12
Fiorentina
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Verona
Stadio Artemio Franchi
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.87
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.44
X
4.60
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Verona Verona
Moise Keane 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Beltran
match goal
4'
18'
match goal 1 - 1 Suat Serdar
35'
match yellow.png Diego Coppola
54'
match yellow.png Suat Serdar
Moise Keane 2 - 1
Kiến tạo: Yacine Adli
match goal
59'
66'
match change Reda Belahyane
Ra sân: Tomas Suslov
66'
match change Daniel Mosquera
Ra sân: Casper Tengstedt
74'
match change Grigoris Kastanos
Ra sân: Suat Serdar
74'
match change Amin Sarr
Ra sân: Darko Lazovic
Amir Richardson
Ra sân: Yacine Adli
match change
77'
Cristian Kouame
Ra sân: Lucas Beltran
match change
77'
81'
match change Flavius Daniliuc
Ra sân: Domagoj Bradaric
Fabiano Parisi
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
83'
Michael Kayode
Ra sân: Andrea Colpani
match change
83'
Rolando Mandragora
Ra sân: Edoardo Bove
match change
87'
Moise Keane match yellow.png
90'
Moise Keane 3 - 1
Kiến tạo: David De Gea Quintana
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Verona Verona
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
415
 
Số đường chuyền
 
268
84%
 
Chuyền chính xác
 
72%
1
 
Phạm lỗi
 
19
6
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
21
3
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
8
 
Long pass
 
2
103
 
Pha tấn công
 
58
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Amir Richardson
65
Fabiano Parisi
8
Rolando Mandragora
99
Cristian Kouame
33
Michael Kayode
28
Lucas Martinez Quarta
5
Marin Pongracic
3
Cristiano Biraghi
1
Pietro Terracciano
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
66
Tommaso Rubino
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
Verona Verona 4-2-3-1
43
Quintana
21
Gosens
6
Ranieri
15
Comuzzo
2
Santos
29
Adli
4
Bove
7
Sottil
9
Beltran
23
Colpani
20
3
Keane
1
Montipo
38
Tchatchoua
23
Magnani
42
Coppola
12
Bradaric
33
Duda
25
Serdar
31
Suslov
18
Harroui
8
Lazovic
11
Tengstedt

Substitutes

4
Flavius Daniliuc
35
Daniel Mosquera
20
Grigoris Kastanos
6
Reda Belahyane
9
Amin Sarr
17
Ayanda Sishuba
15
Yllan Okou
7
Mathis Lambourde
29
Faride Alidou
5
Marco Davide Faraoni
34
Simone Perilli
87
Daniele Ghilardi
98
Federico Magro
21
Daniel Silva
80
Alphadjo Cisse
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Amir Richardson 24
Fabiano Parisi 65
Rolando Mandragora 8
Cristian Kouame 99
Michael Kayode 33
Lucas Martinez Quarta 28
Marin Pongracic 5
Cristiano Biraghi 3
Pietro Terracciano 1
Matias Moreno 22
Tommaso Martinelli 30
Tommaso Rubino 66
Verona Verona
4 Flavius Daniliuc
35 Daniel Mosquera
20 Grigoris Kastanos
6 Reda Belahyane
9 Amin Sarr
17 Ayanda Sishuba
15 Yllan Okou
7 Mathis Lambourde
29 Faride Alidou
5 Marco Davide Faraoni
34 Simone Perilli
87 Daniele Ghilardi
98 Federico Magro
21 Daniel Silva
80 Alphadjo Cisse

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2
57.33% Kiểm soát bóng 38.67%
9 Phạm lỗi 18.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (17trận)
Chủ Khách
Verona (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
4
0

Fiorentina Fiorentina

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 25 5.91
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 27 79.41% 2 1 59 6.41
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
99 Cristian Kouame Cánh trái 0 0 1 5 2 40% 0 3 9 6.53
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 34 77.27% 4 1 66 6.74
20 Moise Keane Tiền đạo thứ 2 4 3 1 7 4 57.14% 2 1 29 8.2
7 Riccardo Sottil Cánh trái 1 0 1 20 17 85% 2 0 32 6.34
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 68 62 91.18% 0 1 77 6.58
23 Andrea Colpani Tiền vệ công 2 1 0 18 16 88.89% 4 2 36 6.65
29 Yacine Adli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 50 83.33% 6 0 78 6.91
9 Lucas Beltran Tiền vệ công 2 1 2 14 12 85.71% 0 1 27 7.75
4 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 54 6.43
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.09
24 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.13
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 1 81 73 90.12% 0 4 89 6.99

Verona Verona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 30 6.17
33 Ondrej Duda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 25 83.33% 2 1 51 5.94
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 34 11 32.35% 0 0 46 6.55
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 5.98
25 Suat Serdar Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 12 11 91.67% 0 1 20 6.82
18 Abdou Harroui Tiền vệ công 1 0 1 25 22 88% 1 1 40 6.33
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 31 6.64
12 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 18 90% 1 0 29 6.07
11 Casper Tengstedt Tiền đạo thứ 2 1 0 1 10 3 30% 1 0 15 6.12
4 Flavius Daniliuc Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.09
31 Tomas Suslov Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 18 6.46
9 Amin Sarr Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.05
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 1 2 38 7.1
42 Diego Coppola Trung vệ 1 0 0 40 32 80% 0 3 55 6.52
35 Daniel Mosquera Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 3 50% 0 2 6 6.15
6 Reda Belahyane Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi